Trong những năm gần đây, vấn đề an toàn của mỹ phẩm ngày càng được người tiêu dùng và cơ quan quản lý quan tâm. Đặc biệt là về hàm lượng kim loại nặng như chì (Pb), thủy ngân (Hg), cadimi (Cd) và arsen (As).
Tại Hoa Kỳ, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) không chỉ kiểm soát chặt chẽ các thành phần được phép sử dụng trong mỹ phẩm mà còn đưa ra các khuyến cáo cụ thể về hàm lượng kim loại tối đa cho phép. Việc xác định hàm lượng kim loại trong mỹ phẩm theo tiêu chuẩn FDA là bước quan trọng nhằm đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng và đáp ứng yêu cầu pháp lý khi đưa sản phẩm ra thị trường.
Quan điểm của FDA về kim loại trong mỹ phẩm
FDA cấm sử dụng các kim loại nặng như chì (Pb), thủy ngân (Hg), arsen (As), cadimi (Cd),… như thành phần chính trong mỹ phẩm. Tuy nhiên, sự hiện diện với lượng vết (trace amounts) của các kim loại này có thể được chấp nhận nếu không tránh khỏi trong thực hành sản xuất tốt (GMP) và không gây hại cho người dùng.
Trích từ FDA:
“The presence of a trace amount of a prohibited ingredient may be permitted where it is technically unavoidable in good manufacturing practice and is non-hazardous to the health of the user.”
Giới hạn kim loại trong mỹ phẩm theo FDA
FDA không quy định ngưỡng cụ thể cho mọi mỹ phẩm. Họ có đưa ra giới hạn tối đa cho một số kim loại trong các sản phẩm hoặc thành phần cụ thể, đặc biệt là chất màu (color additives).
Chì (Pb) trong chất màu nhuộm (color additives):
FDA cho phép các chất màu sử dụng trong mỹ phẩm có chứa chì ở mức tối đa: ≤ 20 ppm (parts per million) cho nhiều loại chất màu (ví dụ FD&C Red No. 6, 7…)
Đối với son môi: FDA không cấm chì, nhưng khuyến nghị mức an toàn là ≤ 10 ppm dựa trên khảo sát nhiều sản phẩm.
Thủy ngân (Hg) kim loại trong mỹ phẩm:
FDA cấm sử dụng Hg trong hầu hết các sản phẩm mỹ phẩm, ngoại trừ:
- Một số sản phẩm dùng cho mắt (ví dụ: thuốc nhỏ mắt có chứa thimerosal) với mức ≤ 65 ppm.
- Các sản phẩm bảo quản chứa thủy ngân phải chứng minh không có chất thay thế an toàn hơn.
- Làm trắng da chứa thủy ngân: bị cấm hoàn toàn tại Mỹ.
Kim loại | Mức giới hạn theo FDA (nếu có) | Ghi chú |
Chì (Pb) | ≤ 10 ppm (khuyến cáo cho mỹ phẩm), ≤ 20 ppm (trong chất màu) | Không cho phép dùng cố ý |
Thủy ngân (Hg) | Cấm, ngoại trừ ≤ 65 ppm trong sản phẩm cho mắt | Làm trắng da chứa Hg bị cấm |
Arsen (As) | Không có giới hạn cụ thể | Cấm dùng cố ý |
Cadimi (Cd) | Không có giới hạn cụ thể | Chỉ chấp nhận vết không tránh khỏi |
Bảng: Mức giới hạn kim loại trong mỹ phẩm theo FDA (nếu có)
Phân tích và phương pháp thử kim loại trong mỹ phẩm
FDA không bắt buộc phương pháp cụ thể, nhưng các phòng kiểm nghiệm tại Mỹ thường dùng:
Phương pháp | Mô tả | Phù hợp cho |
ICP-MS | Khối phổ plasma cảm ứng cao tần | Phân tích đa kim loại, cực kỳ nhạy |
ICP-OES | Phổ phát xạ quang học plasma | Phân tích bán định lượng |
AAS (Furnace hoặc Hydride) | Hấp thụ nguyên tử | Phân tích đơn lẻ (Pb, Hg, Cd…) |
Xác định hàm lượng kim loại trong mỹ phẩm theo tiêu chuẩn FDA bằng hệ thống AAS, hãng Hitachi – Nhật Bản
Tuân thủ tiêu chuẩn an toàn quốc tế (FDA)
Phân tích kim loại nặng bằng AAS hãng Hitachi theo tiêu chuẩn FDA giúp đảm bảo mỹ phẩm không chứa kim loại vượt mức cho phép như chì (Pb ≤ 10 ppm), thủy ngân, cadimi, arsen… Điều này giúp sản phẩm đạt yêu cầu pháp lý khi lưu hành tại thị trường Mỹ và các quốc gia có quy định tương tự.
Độ chính xác và độ nhạy xác định kim loại trong mỹ phẩm cao
Hệ thống AAS của Hitachi (như dòng ZA4000) có thể:
- Phát hiện nồng độ kim loại ở mức rất thấp (ppb – ppm)
- Tích hợp hiệu chỉnh nền Zeeman, tăng độ chính xác trong nền mẫu phức tạp như mỹ phẩm.
Thiết bị phù hợp để phân tích các kim loại với hàm lượng vết có thể ảnh hưởng đến sức khỏe người dùng.
Độ lặp lại và ổn định cao
Thiết bị của Hitachi sử dụng công nghệ dual-beam, giúp giảm nhiễu và tăng khả năng tái lập kết quả. Đảm bảo kết quả phân tích ổn định, tin cậy, đặc biệt khi thực hiện trong kiểm nghiệm hoặc giám sát chất lượng.
Dễ vận hành, phù hợp với nhiều loại mẫu mỹ phẩm
Hệ thống AAS của Hitachi có phần mềm điều khiển trực quan, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ, dễ dàng hiệu chuẩn và vận hành. Có thể phân tích mẫu son môi, kem nền, phấn, mascara, kem dưỡng, v.v. Giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong các phòng thử nghiệm.
Chi phí đầu tư và vận hành phân tích kim loại trong mỹ phẩm hợp lý
So với các thiết bị phân tích cao cấp như ICP-MS, AAS của Hitachi có:
- Chi phí đầu tư thấp hơn
- Chi phí vận hành và bảo trì tiết kiệm hơn
Là lựa chọn kinh tế nhưng vẫn đảm bảo đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt của FDA về kiểm soát kim loại nặng.
Với uy tín và kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp thiết bị phân tích, Việt Nguyễn tự hào là đại lý chính thức của hệ thống AAS – hãng Hitachi (Nhật Bản) tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết mang đến các giải pháp phân tích kim loại hiệu quả, chính xác và đạt tiêu chuẩn quốc tế như FDA, phục vụ tốt cho nhu cầu kiểm nghiệm mỹ phẩm, thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, Việt Nguyễn luôn sẵn sàng hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo và bảo trì nhằm đảm bảo thiết bị vận hành ổn định và bền bỉ trong mọi điều kiện làm việc.
Tham khảo thêm tại: https://vietnguyenco.vn/thuong-hieu/aas-hieu-chinh-nen-zeeman-the-he-moi-za4000-series/
Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí 24/7:
📩Thông tin liên hệ và tư vấn giải pháp:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ – KỸ THUẬT VIỆT NGUYỄN | |
Địa chỉ | VPHCM: số N36, đường số 11, Phường Đông Hưng Thuận, Hồ Chí Minh VPHN: Tòa Intracom, Số 33 Cầu Diễn, Phường Xuân Phương, Hà Nội VPĐN: Số 10 Lỗ Giáng 5, phường Hòa Xuân, Đà Nẵng |
Liên hệ | 0843 664422 (Ms. Nhung) – E: nhung@vietnguyenco.vn |
info@vietnguyenco.vn | |
Website | https://www.vietcalib.vn| https://vietnguyenco.vn |