Máy phân tích cấu trúc Texture analysis
Model: TX-700
Hãng sản xuất: Lamy Rheology – Pháp
Xuất xứ: Pháp

Tính năng kỹ thuật:
- Máy phân tích cấu trúc thực phẩm Texture analysis model: TX-700 cho ứng dụng: thử nghiệm các tính chất cơ học của sản phẩm – thông qua đo lực nén, lực kéo, độ xuyên thủng; đánh giá độ co giãn, chu kỳ TPA
- Các lĩnh vực:
- Thực phẩm: thử nghiệm trên các loại sữa, bánh mì, đồ ăn nhanh, cũng như các loại trái cây, rau quả …
- Hóa học/ dầu khí: tiêu điểm là thử nghiệm độ cứng của nhựa; cũng như đo độ bám dính của mẫu polymer
- Giáo dục đào tạo: với khả năng đáp ứng thử nghiệm đa dạng các loại mẫu và kích thước nhỏ gọn; rất phù hợp trong việc đào tạo
- Dược phẩm/ mỹ phẩm: đáp ứng thử nghiệm các mẫu kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội đầu; cũng như các thuốc viên nang/ viên nén
- Vật liệu xây dựng
- Ngành sản xuất sô-cô-la: đáp ứng thử nghiệm các trạng thái sô-cô-la rắn/ lỏng/ bột nhão …
- Ưu điểm:
- Điều khiển/ hiển thị kết quả thử nghiệm thông qua màn hình cảm ứng
- Tích hợp đầu dò nhiệt độ PT100
- Thử nghiệm liên tục thể hiện bằng số liệu hoặc bằng biểu đồ trực quan
- Lập trình/ lưu trữ phương pháp đo
- Nhiều tùy chọn cần tiếp xúc đo mẫu và khay đặt mẫu
- Các cảm biến lực (10N, 20N, 50N 250N, 500N) có thể thay đổi trực tiếp
- Chiều cao cần tiếp xúc đo mẫu có thể điều chỉnh được
Lựa chọn thêm:
- Ngoàm giữ mẫu Volodkevich – đo lực cắt – phù hợp cho các loại mẫu kích thước nhỏ; Code: 130067
- Đầu tiếp xúc mẫu hình dao lớn – đo lực cắt (các loại mẫu cứng); Code: 120012
- Bàn đặt cố định mẫu – các thanh sô-cô-la, sản phẩm từ thịt (xúc xích …) Code: 130074
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật:
- Chế độ đo : đo lực nén và đo lực kéo
- Các đầu dò lực:
- 10 N (1 kg), độ phân giải 0.001 N (tương đương 0.1 g)
- 20 N (2 kg), độ phân giải 0.001 N (tương đương 0.1 g)
- 50 N (5 kg), độ phân giải 0.001 N (tương đương 0.1 g)
- 250 N (25 kg), độ phân giải 0.01 N (tương đương 1 g)
- 500 N (50 kg), độ phân giải 0.01 N (tương đương 1 g)
- Độ chính xác: ±05% toàn dải đo
- Khả năng di chuyển:
- Chiều cao: 240 mm
- Độ phân giải: 0.1 mm
- Tốc độ di chuyển cần tiếp xúc đo mẫu: từ 0,1 mm/giây đến 10mm/giây
- Thiết bị trang bị đầu dò PT100 với nhiệt độ đo được trong khoảng -50°C đến +300°C.
- Màn hình hiển thị: Lực – Tốc độ - Khoảng cách – Nhiệt độ - Thời gian – Độ nhạy – Ngày/giờ
- Đơn vị đo lực: Gram hoặc Newton
- Tích hợp bảo vệ chương trình bằng mật khẩu 4 số
- Ngôn ngữ: Pháp, Anh, Nga, Tây Ban Nha
- Nguồn điện: 90 – 240V, 50/60 Hz
- Kích thước (DxWxH)6,1x3,4x6,5 cm
- Khối lượng: 22 kg
VIDEO GIỚI THIỆU Texture analyser TX 700:
Cấu hình chuẩn - Phụ kiện
Cung cấp bao gồm:
- Thân máy chính – với sensor 250N lực (tương đương 25kg)
- 01x Bàn đặt mẫu tiêu chuẩn (No. 310106)
- 01x Đầu tiếp xúc mẫu hình dao nhỏ – đo lực cắt (các loại thịt, gia cầm, cá và các sản phẩm tương tự) (No. 130165)
- 01x Đầu tiếp xúc mẫu hình trụ – đo độ xuyên thủng mẫu rắn , OD 20mm/ dài 40mm (No. 130099)
- 01x Bộ hiệu chuẩn đầu đo lực 250N (No. 150070)
- 01x Bộ phần mềm RheoTex điều khiển/ thu nhận tín hiệu từ máy tính và mã đăng ký bản quyền trọn đời
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh – Việt