Máy ly tâm thể tích nhỏ, tốc độ cao, 15,000rpm (21,500 xg), 24 x 1.5/2.0 m, 24 x 0.5/1.5/2.0 ml, 32 x 0.2ml; Model: Velocity 15HR
Thông số kỹ thuật
- Tốc độ ly tâm tối đa: 15.000 RPM
- Lực ly tâm RCF tối đa: 21.500 x g
- Thể tích ly tâm đối đa: 2 ml x 24 and 0.5 ml x 24
- Rotor (tiêu chuẩn): 24 x 1.5/2.0 ml
- Rotor (lựa chọn thêm): 24 x 0.5/1.5/2.0 ml tubes, 32 x 0.2ml
- Dải tốc độ (rpm): 300 đến 15,000 (bước nhảy: 100 rpm)
- Điều chỉnh dải nhiệt độ: -20°C đến 40°C
- Cài đặt thời gian: từ 1 đến 99 phút (bước nhảy 1 phút) với chức năng HOLD (vận hành liên tục).
- Thời gian tăng tốc/ giảm tốc: Tăng tốc biến thiên 2 giai đoạn, giảm tốc phanh 2 giai đoạn cộng với giảm tốc tự do.
- Cơ chế quay: động cơ không chổi than (bộ điều khiển biến tần).
- Hoạt động lập trình dựa trên bộ nhớ: TỐC ĐỘ / RCF, TIME, TEMP, ACCEL, DECEL và giai điệu dừng.
- Tín hiệu dừng rotor: có thể lựa chọn 5 loại giai điệu dừng, tiếng bíp và tắt tiếng.
- Chức năng an toàn: khóa bên trong nắp, phát hiện quá tốc độ kép, phát hiện mất cân bằng, phát hiện nhiệt độ động cơ bất thường,vv..
- Đáp ứng tiêu chuẩn: CE (EN61326, 61010-1, 61010-2-020)
- Bức xạ nhiệt: 500 W.
- Nguồn điện: AC220/230V,50/60 Hz 10A
- Kích thước: 290 (W) × 520 (D) × 300 (H)
- Trọng lượng: 40 kg
Rotor gốc 1.5/2ml x 24, 15,000 rpm; Code: FAS15E
- Tốc độ ly tâm: 15,000 rpm
- Thể tích: 1.5/2ml x 24
- Có thể hấp tiệt trùng.
Cấu hình chuẩn - Phụ kiện
|
|
Lựa chọn thêm Rotor: |
|
|
|
9.1 |
FAS15F |
Rotor gốc 1.5/2ml x 24, 0.5ml, 15,000 rpm
Code: FAS15F
- Có nắp kèm theo
- Tốc độ ly tâm: 15,000 rpm
- Thể tích: 1.5/2ml x 24, 0.5ml
- Có thể hấp tiệt trùng
|
01 |
Bộ |
|
9.2 |
FAS15G |
Rotor gốc 0.2ml x 32, 15,000 rpm
Code: FAS15G
- Có nắp kèm theo
- Tốc độ ly tâm: 15,000 rpm
- Thể tích: 0.2ml x 32 (For PCR tube)
- Có thể hấp tiệt trùng
|
01 |
Bộ |
|
9.3 |
FA15S.AC |
Lựa chọn thêm nắp cho Rotor FAS15F
Code: FA15S.AC
- Sử dụng cho rotor FAS15F cho ứng dụng an toàn sinh học.
|
|
|
|