Precisa là đơn vị dẫn đầu trong lĩnh cực sản xuất thiết bị có độ chính xác cao trong lĩnh vực phân tích. Precisa phát triển và sản xuất chất lượng cao, giao diện thân thiện với người sử dụng, thiết kế truyền cảm hứng, “Swiss Made analytical instruments” với đội ngũ hỗ trợ khách hàng tận tâm.
Việt Nguyễn là đại diện phân phối chính thức của Hãng Precisa – Thụy Sỹ tại thị trường Việt Nam.
1. Cân phân tích 4 số lẻ Precisa – Thụy Sỹ
Model |
Khả năng cân |
Độ đọc |
Độ lặp lại |
Độ tuyến tính |
Kích thước đĩa cân (mm) |
Thời gian cân |
XB 120A |
120 g |
0.1 mg |
0.1 mg |
0.2 mg |
ø 80 x 3.1 |
4 giây |
XB 220A |
220 g |
0.1 mg |
0.1 mg |
0.2 mg |
ø 80 x 3.1 |
4 giây |
- Kích thước (WxLxH): 210x340x345 mm
- Trọng lượng: 5.9 kg
- Kích thước bên trong lồng kính (WxLxH) 170x170x230 mm
- Độ nhạy trôi (10…30°C) 2 ppm / °C
2. Cân phân tích 3 số lẻ Preicsa – Thụy Sỹ
Model |
Khả năng cân |
Độ đọc |
Độ lặp lại |
Độ tuyến tính |
Kích thước đĩa cân (mm) |
Thời gian cân |
XB 160M |
320 g |
1 mg |
1 mg |
1.5 mg |
135 x 135 |
3 s |
XB 320M |
320 g |
1 mg |
1 mg |
1.5 mg |
135 x 135 |
3 s |
XB 620M * |
620 g |
1 mg |
1 mg |
1.5 mg |
135 x 135 |
3 s |
XB 1220M |
1 220 g |
1 mg |
1 mg |
1.5 mg |
135 x 135 |
4 s |
- Kích thước (WxLxH): 210x340x124 mm
- Trọng lượng: 5.1 đến 5.5 kg
- Kích thước bên trong lồng kính (WxLxH) 170x170x35 mm
- Độ nhạy trôi (10…30°C) 2 ppm / °C
3. Cân kỹ thuật 02 số lẻ Precisa – Thụy Sỹ
Model |
Khả năng cân |
Độ đọc |
Độ lặp lại |
Độ tuyến tính |
Kích thước đĩa cân (mm) |
Thời gian cân |
XB 320C |
320 g |
0.01 g |
5 mg |
0.01 g |
170 x 170 |
2 s |
XB 620C |
620 g |
0.01 g |
5 mg |
0.01 g |
170 x 170 |
2 s |
XB 1200C |
1 200 g |
0.01 g |
0.01 g |
10 mg |
170 x 170 |
2 s |
XB 2200C |
2 200 g |
0.01 g |
0.01 g |
15 mg |
170 x 170 |
2 s |
XB 3200C |
3 200 g |
0.01 g |
0.01 g |
15 mg |
170 x 170 |
3 s |
XB 4200C |
4 200 g |
0.01 g |
0.01 g |
15 mg |
170 x 170 |
3 s |
XB 6200C |
6 200 g |
0.01 g |
0.01 g |
15 mg |
170 x 170 |
3 s |
- Kích thước (WxLxH): 210x340x91 mm
- Trọng lượng: 4.5 kg
- Độ nhạy trôi (10…30°C) 2 ppm / °C
4. Cân kỹ thuật 1 số lẻ Precisa – Thụy Sỹ
Model |
Khả năng cân |
Độ đọc |
Độ lặp lại |
Độ tuyến tính |
Kích thước đĩa cân (mm) |
Thời gian cân |
XB 3200D |
3 200 g |
0.1 g |
0.05 g |
0.1 g |
200 x 200 |
2 s |
XB 6200D |
6 200 g |
0.1 g |
0.05 g |
0.1 g |
200 x 200 |
2 s |
XB 10200D |
10 200 g |
0.1 g |
0.5 g |
0.15 g |
200 x 200 |
2 s |
XB 10200G |
10 200 g |
1 g |
0.5 g |
1 g |
200 x 200 |
2 s |
- Kích thước (WxLxH): 210x340x91 mm
- Trọng lượng: 4.7 kg
- Độ nhạy trôi (10…30°C) 2 ppm / °C