- Cân phân tích, cân kỹ thuật phòng thí nghiệm là một trong những thiết bị quan trọng trong phòng thí nghiệm dược phẩm và được yêu cầu cho một số ứng dụng khác nhau. Sự phát triển và sáng tạo đòi hỏi thiết bị cân cho các công thức, liên quan đến việc đo lường và pha trộn chính xác các chất khác nhau. Mỗi thành phần được sử dụng phải được cân chính xác để tạo ra thành phẩm thuốc có chất lượng tối ưu, an toàn cho người tiêu dùng.
- Bên cạnh đó, cân vi lượng/ cân phân tích/ cân kỹ thuật là thiết bị cần thiết để kiểm soát chất lượng và nghiên cứu trong các phòng thí nghiệm dược phẩm.
- Cân vi lượng/ cân phân tích/ cân kỹ thuật/ cân sấy ẩm dành cho ngành dược của Precisa – Thụy Sỹ kết hợp công nghệ mới nhất với thiết kế bắt mặt, thân thiện với người sử dụng, độ chính xác cao, đáp ứng được các tiêu chuẩn khắc khe của ngành dược phẩm trên toàn thế giới.
Cân phân tích/ cân kỹ thuật 520 Series Precisa dùng dùng cho ngành dược
Mã sản phẩm | Model | Khả năng cân | Khả năng đọc |
520-9221-001 | PT 120A SCS | 120 g | 0.1 mg |
520-9222-001 | PT 220A SCS | 220 g | 0.1 mg |
520-9321-001 | PT 320M SCS | 320 g | 1 mg |
520-9322-001 | PT 620M SCS | 620 g | 1 mg |
520-9421-001 | PT 320C SCS | 320 g | 0.01 g |
520-9422-001 | PT 620C SCS | 620 g | 0.01 g |
520-9423-001 | PT 1200C SCS | 1 200 g | 0.01 g |
520-9424-001 | PT 2200C SCS | 2 200 g | 0.01 g |
520-9425-001 | PT 3200C SCS | 3 200 g | 0.01 g |
520-9426-001 | PT 4200C SCS | 4 200 g | 0.01 g |
520-9427-001 | PT 6200C SCS | 6 200 g | 0.01 g |
520-9521-001 | PT 3200D SCS | 3 200 g | 0.1 g |
520-9522-001 | PT 6200D SCS | 6 200 g | 0.1 g |
520-9523-001 | PT 10200D SCS | 10 200 g | 0.1 g |
520-9621-001 | PT 10200G SCS | 10 200 g | 1 g |
520-9221-002 | PT 120A | 120 g | 0.1 mg |
520-9222-002 | PT 220A | 220 g | 0.1 mg |
520-9321-002 | PT 320M | 320 g | 1 mg |
520-9322-002 | PT 620M | 620 g | 1 mg |
520-9421-002 | PT 320C | 320 g | 0.01 g |
520-9422-002 | PT 620C | 620 g | 0.01 g |
520-9423-002 | PT 1200C | 1 200 g | 0.01 g |
520-9424-002 | PT 2200C | 2 200 g | 0.01 g |
520-9425-002 | PT 3200C | 3 200 g | 0.01 g |
520-9426-002 | PT 4200C | 4 200 g | 0.01 g |
520-9427-002 | PT 6200C | 6 200 g | 0.01 g |
520-9521-002 | PT 3200D | 3 200 g | 0.1 g |
520-9522-002 | PT 6200D | 6 200 g | 0.1 g |
520-9523-002 | PT 10200D | 10 200 g | 0.1 g |
520-9621-002 | PT 10200G | 10 200 g | 1 g |