Máy ly tâm Himac CF-RN Series (Koki Holdings)

Máy ly tâm Himac CF-RN Series (Koki Holdings)

 

1. Tính năng kỹ thuật Máy ly tâm Himac CF-RN Series

  • Máy ly tâm Himac CF-RN Series cho phép người sử dụng tiết kiệm không gian làm việc, đưa ra các lợi thế với nhiều lựa chọn rotor, dễ dàng cho việc thay thế. Là thiết bị lý tượng cho các ứng dụng khác nhau trong phòng thí nghiệm.
  • Máy ly tâm Himac CF-RN Series với các tính năng nổi trội như:
    • Hệ thồng rotor tự động khóa.
    • Thiết kế thân thiện với môi trường
    • Động cơ mạnh mẽ
    • Thiết kế 2 in 1
    • Thể hiện thời gian vận hành thực
    • Hiển thị tổng số thời gian chạy.
    • Hiển thị điều kiện của rotor

2. Thông số kỹ thuật Máy ly tâm Himac CF-RN Series

ModelCF16RNCP15RN
Tốc độ tối đa (rpm)16,00015,000
Lực ly tâm tối đa (xg)22,260 (T15A41/42 rotor)22,260 (T15A41/42 rotor)
Thể tích tối đa1L (250ml x 4 : T5SS31 rotor)280ml (70ml x 4 : T15A37 rotor)
Dải cài đặt nhiệt độ (rpm)300 – 16,000300 – 15,000
Bộ đếm thời gian5 – 55 sec. / 1 – 99 min. w/HOLD5 – 55 sec. / 1 – 99 min. w/HOLD
Dải cài đặt nhiệt độ (ºC)-9 to +40-9 to +40
Nguồn điện(115V model)115V : 103 – 127VAC, 15A, 50/60Hz
(200 – 240V model)200/208V : 180 – 229VAC, 220/230V : 198 – 253VAC,
240V : 216 – 264VAC, 8A, 50/60Hz
Kích thước (mm)490 (W) x 550 (D) x 852 (H)370 (W) x 485 (D) x 830 (H)
Trọng lượng (kg)10582
Mã đặt hàng(115V model)9056130290561202
(200 – 240V model)9056130190561201

3. Lựa chọn thêm Rotor Máy ly tâm Himac CF-RN Series

Rotor cho máy ly tâm  CF16RNCF15RN

Rotor cho máy ly tâm  CF16RNCF15RNMã đặt hàngRotor IDTốc độ tối đa
(rpm)
Lực ly tâm tối đa
(xg)
Thể tích
(ml x ống)
T16A31905875003616,00021,4002/1.5 x 18
T15AP31905893004115,00018,8002/1.5 x 18
T15A39905899004915,00021,5002/1.5 x 24
T14A31(w/rotor lid)
90591500
3714,00021,9002/1.5 x 30
T15A38(w/Biosafety rotor lid)
90590800
4815,000Out: 21,600
In: 18,300
2/1.5 x 36
T15A43905915004315,000Out: 21,600
In: 18,300
2/1.5 x 36
0.2 x 18
T15A44 *905916004315,000Out: 21,600
In: 18,300
2/1.5 x 36
0.2 x 18, 0.5 x 18
T11A32905883003211,000Out: 12,000
In: 11,2008
2/1.5 x 48
T12A31905901003312,00014,1000.2 x 48
(for PCR tube)
T15A4690583600
(w/o shield cover)
3915,00022,0005.0 x 12
(Eppendorf Tube ® only)
T15A34905895004415,00018,60010 x 8
T15A35 *905896004515,00021,00030 x 6
T15A36905897004615,00021,80050 x 4
T15A37 *905898004715,00020,90070 x 4
T15A41905913004215,00022,20050 (TC) x 4
15 (TC) x 4
T15A42(w/Biosafety rotor lid)
90591400
4215,00022,20050 (TC) x 4
15 (TC) x 4
T15H31 *(w/rotor lid)
90590000
3515,00018,6000.4/0.25 x 60
0.5 x 60
2/1.5 x 48
T15S31(w/rotor lid)
90588200
3415,00019,5000.5 x 20
2/1.5 x 16

Rotor cho máy ly tâm  CF16RN Himac

Rotor cho máy ly tâm  CF16RN HimacMã đặt hàngRotor IDTốc độ tối đa
(rpm)
Lực ly tâm tối đa
(xg)
Thể tích
(ml x pcs)
T6AP31 *90590700256,0004,77050(TC) x 8
4,630
4,7502,990
3,3601,500
T9A3190587400249,00010,60050(TC) x 8
T11A33905887002811,00014,50050 x 8
T11A34905888002911,00014,80080 x 8
T4SS3190588100604,0002,3805 x 32
2,8607 x 32
3,6002,32010 x 32
4,0002,860
3,6002,32015 x 32
4,0002,90015 x 24
2,86050 x 8
3,5002,12050 x 8
3,0001,61015 x 10
T5SS3190587700504,8004,1705 x 32
7 x 32
3,0001,63010 x 28
4,8004,17010 x 28
3,0001,63015 x 28
4,8003,99050 x 4
4,17015(TC) x 12
15(TC) x 16
50(TC) x 4
160 x 4
250 x 4
T5S3390581700564,7003,10096DW x 4
96MP x 12
FDW x 2
T5S3290587600554,8003,12096DW x 2
96MP x 10
PCR 0.2×192
2/1.5 x 96
T8H31 *90588500238,0007,100PCR0.2 x 4

Brochure: Himac CF-RN Series General Purpose Centrifuge (Koki Holdings)

Tham khảo thêm: Máy siêu ly tâm HIMAC Việt Nguyễn Co., Ltd cung cấp