Máy siêu ly tâm Himac CS150NX Ultracentrifuge (Kiko Holdings)

1. Tính năng kỹ thuật Máy siêu ly tâm Himac CS150NX Ultracentrifuge

  • Himac CS150NX Ultracentrifuge có tốc độ quay nhanh nhất thế giới 150.000 rpm, lực ly tâm lớn nhất thế giới RCF 1.050.000 xg
  • Máy siêu ly tâm Himac với công nghệ tiên tiến, hiệu suất tuyệt vời và tiếng ồn trong quá trình vận hành nhỏ ‘’45 dBA’’.
  • Máy siêu ly tâm Himac với model CS150 NX, cũng như model CS150NX, chỉ mất 90 giây để đạt đến tốc độ tối đa 150.000 rpm.
  • Thiết kế nhỏ gọn nhất (590(W) x 582(D) x 408(H) mm)
  • Ứng dụng: tách và tinh cế protein, lipoprotein, cell organelle, DNA và RNA, cũng như các ống nano carbon và các hạt có kích thước nano.

2. Thông số kỹ thuật Máy siêu ly tâm Himac CS150NX Ultracentrifuge

Model

Himac CS150NX Ultracentrifuge

Tốc độ tối đa (rpm) 150.000
Lực ly tâm tối đa RCF (xg) 1.050.000 (S140AT rotor)
Độ chính xác điều khiển tốc độ ±50 (5.000 – 150.000)
Thể tích tối đa (thông thường) 30ml x 6 tubes (S50A rotor)
Thể tích tối đa (thông thường)

(Rotor văng với bucket)

7ml x 4 tubes (S50ST rotor)
Bộ đếm thời gian 1 phút đến 99 giờ 59 phút với chức năng HOLD và RTC
Dải điều khiển nhiệt độ rotor 0 – 40 ° C (bước chuyển 1°)
Phương pháp làm lạnh Hệ thống làm mát mô-đun nhiệt (HFC-free)
Màn hình hiển thị Mà hình cảm ứng LCD
Phương pháp cài đặt rotor Hệ thống rotor tự khóa
Tiếng ồn (dB(A))* 45
Độ tản nhiệt tối đa trong phòng (kW) 0.7
Kích thước (mm) 590 (W) x 582 (D) x 408 (H)
Diện tích sàn (m²) 0.50 (850 x 590)
Trọng lượng (kg) 97
Nguồn điện AC220V, 230V, 240V +/-10% (50/60Hz)

1 pha, 8A (tối đa)

Tiêu chuẩn IEC61010-2-020, EN61326, CE marking qualified

3. Lựa chọn thêm Rotor Máy siêu ly tâm Himac CS150NX Ultracentrifuge

Loại Rotor Model
Tốc độ tối đa
(rpm)
Lực ly tâm tối đa. RCF
(x g)
K-factor Thể tích ống ly tâm * 1
(Thể tích tối đa)
(ml x ống)
Rotor gốc S150AT
(9024211K)
150,000 901,000 6 1.0 x 8
(2.0 x 8) * 2
S140AT
(9024351K)
140,000 1,050,000 5 1.0 x 10
(2.0 x 10) * 2
S120AT2
(9024181K)
120,000 650,000 8 1.0 x 10
(2.0 x 10) * 2
S110AT
(9024411K)
110,000 691,000 15 4.0 x 8
(5.0 x 8) * 2
S100AT3
(9024231K)
100,000 436,000 7 0.23 x 20
(0.23 x 20)
S100AT4
(9024241K)
100,000 541,000 16 3.0 x 6
(4.0 x 6) * 2
S80AT3
(9024331K)
80,000 415,000 23 6.0 x 8
(8.0 x 8) * 2
S58A
(9024381K)
58,000 289,000 50 10.0 x 8
(13.5 x 8) * 2
S55A2
(9024371K)
55,000 201,000 40 1.5 x 12
(1.5 x 12) * 4
S50A
(9024391K)
50,000 210,000 61 25.0 x 6
(30.0 x 6)
Neo angle S140NT
(9024223K)
140,000 752,000 6 2.0 x 8
(2.0 x 8) * 3
Swinging bucket S55S
(9024281K)
55,000 259,000 44 2.2 x 4
(2.2 x 4)
S52ST
(9024341K)
52,000 276,000 79 5.0 x 4
(5.0 x 4)
S50ST
(9024401K)
50,000 253,000 77 7.0 x 4
(7.0 x 4) * 1

Brochure: CS-FNX Series / Himac CS150NX Ultracentrifuge

Tham khảo thêm: Máy siêu ly tâm HIMAC Việt Nguyễn Co., Ltd cung cấp