Máy ly tâm lạnh tốc độ cao Himac CR30NX (Kiko Holdings)

1. Tính năng máy ly tâm lạnh tốc độ cao Himac CR30NX

  • Là sản phẩn của Kiko Holdings với lực ly tâm tối đa RCF 118,000 x g và thể tích tối đa 6 lít.
  • Vận hành dễ dàng với màn hình cảm ứng LCD
  • Hệ thông tự động khóa rotor.
  • Hệ thống phát hiện lỗi không cân bằng điểm tiếp xúc.
  • Các rotor duy trì tại nhiệt độ 4°C
  • Hệ thống làm lạnh có Inverter – hiệu suất cao, ít tiêu thụ điện năng.
  • Tiết kiệm năng lượng, thiết kế thân thiện với môi trường.
  • Chế độ ECO.
  • Hệ thống phanh tái tạo
  • Tự động nhận dạng rotor

2. Thông số kỹ thuật máy ly tâm lạnh tốc độ cao Himac CR30NX

Model CR30NX
Tốc độ tối đa (rpm) 30.000rpm (rotor gốc R30AT)
Lực ly tâm tối đa RCF (xg) Rotor văng: 118,000Xg (R25ST2)

Rotor gốc: 110,000Xg (R30AT)

Thể tích tối đa (thông thường) 6 lít : R7A rotor (6 X 1.000mL) hoặc R9A2 (4 X 1.500 ml)
Dải điều khiển tốc độ 300rpm đến 30,000rpm(*1)
Dải cài đặt nhiệt độ -20℃ đến + 40℃
Độ chính xác nhiệt độ ± 2℃(*2)
Tăng tốc/ Giảm tốc Tăng tốc 12 chế độ;

Giảm tốc 10 chế độ với 2 chế độ giảm đột biến

Chức năng chương trình 1.000 chương trình
Động cơ Động cơ không đồng bộ (inverter)
Bộ làm lạnh Máy nén khí biến tần quay (Môi chất lạnh: R410A)
Cổng kết nối USB X 1, LAN X1
Màn  hình Màn hình màu LCD với độ phân giải cao
Bàn phím Bàn phím cảm ứng LCD với ký hiệu GUI
Thiết bị an toàn Khóa bên trong cửa, phát hiện quá tốc độ kép, phát hiện mất cân bằng, phát hiện nắp rotor, phát hiện quá nhiệt độ
Độ ồn Ít hơn 56 (dBA)
Đáp  ứng tiêu chuẩn CE, cCSAus(*3)
1) EMC Directive EN61326-1
2) An toàn sản phẩm EN61010-1, EN61010-2-020

UL Std. No. 61010-1, UL Std. No. 61010-2-020 (*3)

CAN/CSA-C22.2 No. 61010-1, CAN/CSA-C22.2 No. 61010-2-020 (*3)

Nguồn điện 1 pha, AC200/208/220/230/240V +/-10%, 50/60Hz, 30A

3 pha bốn dây: AC 380 / 400 / 415V (*5), +/- 10%, 50/60Hz, 2 x 16A

Lượng nhiệt tỏa ra Ít hơn 1.2 kW(*4)
Kích thước 708mm(W) x 892mm (D) x 866mm (H) (height to table: 865mm)
Trọng lượng 310 kg
  • *1: Cài đặt tốc độ quay tối thiểu của rotor R9A2 là 2.000 vòng / phút.
  • *2: Hiệu chuẩn nhiệt độ có thể được yêu cầu tùy thuộc vào điều kiện hoạt động và môi trường của người dùng
  • *3: Chỉ đối với Canada và Hoa Kỳ
  • *4: Khi rotor R30AT chạy ở tốc độ 30.000 rpm
  • *5: Không cân bằng ba pha (sử dụng hai pha). Yêu cầu kết nối trung tính.

3. Lựa chọn thêm Rotor máy ly tâm lạnh tốc độ cao Himac CR30NX

Model

(Rotor văng)

Tốc độ tối đa
(rpm)
Lực ly tâm tối đa
(Xg)
Thể tích thông thường
R25ST 25,000 110,000 6x40mL
(for round bottom tubes)
Largest Volume Rate Zonal
Centrifugation
R25ST2 25,000 118,000 6x16mL
(for round bottom tubes)
Model

(Rotor gốc)

Tốc độ tối đa
(rpm)
Lực ly tâm tối đa
(Xg)
Thể tích thông thường
R30AT 30,000 110,000 8x50mL
(for round bottom tubes/bottles)
R19A2 19,000 50,000
*with himac TC tube
8x50mL
(for conical tubes)
R16A2 16,000 36,100
*with himac TC tube
10x50mL
10x15mL
(for conical tubes)
R16A3 16,000 40,100 6x250mL

Brochure: High-speed Refrigerated Centrifuge Himac CR30NX (Kiko Holdings)

Tham khảo thêm: Máy siêu ly tâm HIMAC Việt Nguyễn Co., Ltd cung cấp