PRECISA (Thuỵ Sỹ)
Showing 37–48 of 96 results
-
Cân kỹ thuật 0.01g (320g), Model: LS 320C
Model: LS 320CHãng: PRECISA - Thuỵ SỹGiá: Liên hệ Đọc tiếp -
Cân kỹ thuật 0.01g (6200g), Model: LX 6200C
Model: LX 6200CHãng: PRECISA - Thuỵ SỹGiá: Liên hệ Đọc tiếp -
Cân kỹ thuật 0.01g (4200g), Model: LX 4200C
Model: LX 4200CHãng: PRECISA - Thuỵ SỹGiá: Liên hệ Đọc tiếp -
Cân kỹ thuật 0.01g (2200g), Model: LX 2200C
Model: LX 2200CHãng: PRECISA - Thuỵ SỹGiá: Liên hệ Đọc tiếp -
Cân kỹ thuật 0.01g (1200g), Model: LX 1200C
Model: LX 1200CHãng: PRECISA - Thuỵ SỹGiá: Liên hệ Đọc tiếp -
Cân kỹ thuật 0.01g (620g), Model: LX 620C
Model: LX 620CHãng: PRECISA - Thuỵ SỹGiá: Liên hệ Đọc tiếp -
Cân kỹ thuật 0.01g (6200g), chuẩn nội, Model: LT 6200C
Model: LT 6200CHãng: PRECISA - Thuỵ SỹGiá: Liên hệ Đọc tiếp -
Cân phân tích bán vi lượng 0.01mg/ 0.1mg (61g/ 225g)
Model: HA 225SM-FRHãng: PRECISA - Thuỵ SỹGiá: Liên hệ Đọc tiếp -
Cân kỹ thuật 0.01g (4200g), chuẩn nội, Model: LT 4200C
Model: LT 4200CHãng: PRECISA - Thuỵ SỹGiá: Liên hệ Đọc tiếp -
Cân phân tích bán vi lượng 0.01mg/ 0.1mg (102g/ 225g)
Model: HA 225SM-DRHãng: PRECISA - Thuỵ SỹGiá: Liên hệ Đọc tiếp -
Cân kỹ thuật 0.01g (3200g), chuẩn nội, Model: LT 3200C
Model: LT 3200CHãng: PRECISA - Thuỵ SỹGiá: Liên hệ Đọc tiếp -
Cân kỹ thuật 0.01g (2200g), chuẩn nội, Model: LT 2200C
Model: LT 2200CHãng: PRECISA - Thuỵ SỹGiá: Liên hệ Đọc tiếp