• Chào mừng bạn đến với Việt Nguyễn Co. Nếu bạn cần giúp đỡ hãy liên hệ với chúng tôi qua Hotline: 0932 664422

Máy đo khí thải ống khói, khí cháy xách tay hiện trường SI-CA 8500

Giá: Liên hệ

Model: SI-CA 8500 Nhà sản xuất: SAUERMANN - Pháp Xuất xứ: Mỹ   Yêu cầu báo giá Danh mục:

Hỗ Trợ Khách Hàng

Mr. Hiếu 0817 663300028.66 570570023.66 566570024. 85 871871

HCM: Số N36, Đường số 11 - Tân Thới Nhất 17, Khu phố 4, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Tp. HCM

HN: Số 138 Phúc Diễn, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội

Đà Nẵng: Số 10 Lỗ Giáng 05 – P. Hoà Xuân – Q. Cẩm Lệ – Tp. Đà Nẵng

Mail: info@vietnguyenco.vn

Máy đo khí thải ống khói, khí cháy xách tay hiện trường

Model: SI-CA 8500

Hãng sản xuất: Sauerman – Pháp

Xuất xứ: Mỹ

Tính năng kỹ thuật:

  • Thiết bị đo phát xạ, đo khí cháy xách tay, ứng dụng cho đo trong lò, nồi hơi, động cơ và các ứng dụng đốt cháy khác
  • Chức năng chuẩn theo máy: "Tích hợp bộ làm lạnh khí và chức năng Tự động ngưng tụ và xả nước" (Built-In Thermoelectric Chiller Automatic Condensate Drain)
  • Điều khiển máy in không dây
  • Chức năng pha loãng CO
  • Đo giá trị thực NOx
  • Thiết bị đo phát xạ, đo khí cháy đo được tới 9 khí với: 06 cảm biến điện hóa - 03 cảm biến NDIR và 01 cảm biến PID lựa chọn thêm cho đo VOCs; Các khí đo: O2, CO, NO, NO2, SO2, H2S/ đầu dò hồng ngoại NDIR: CO2, CxHy, High CO
  • Cảm biến hồng ngoại NDIR, cho CO2, CxHy, nồng độ CO dải cao
  • Ống Pitot đo áp suất; đo vận tốc
  • Pin sạc
  • Bộ nhớ trong
  • Giao tiếp không dây với PC và điều khiển từ xa máy in
  • Modul Blutooth cho PC
  • Gói phần mềm REAL TIME với Wireless Bluetooth và USB

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật:
  • Đo Oxy O2:
    • Cảm biến: điện hóa (Electrochemical)
    • Dải đo: 0 – 25%
    • Độ phân giải: 0.1%
    • Độ chính xác: ±0.1 % vol
  • Đo CO với đầu dò điện hóa:
    • Cảm biến: điện hóa (Electrochemical)
    • Dải đo: 0 – 8000 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
    • Độ chính xác: ±10 ppm (<300ppm)/ ±4 % rdg (301 - 2000ppm)/ ±5 % rdg (2001 - 8000ppm)
  • Đo CO pha loãng:
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0 – 20.000 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
    • Độ chính xác: ±10% rdg
  • Đo CO với đầu dò hồng ngoại NDIR:
    • Cảm biến: hồng ngoại NDIR
    • Dải đo: 0 – 15%
    • Độ phân giải: 0.01%
    • Độ chính xác: ±3% rdg
  • Đo NO:
    • Cảm biến: điện hóa (Electrochemical)
    • Dải đo: 0 – 5000 ppm
    • Độ phân giải: 0.1 ppm
    • Độ chính xác: ±5 ppm (0 - 125 ppm)/ ±4% rdg (126 - 4000ppm)
  • Đo NO2:
    • Cảm biến: điện hóa (Electrochemical)
    • Dải đo: 0 – 1000 ppm
    • Độ phân giải: 0.1 ppm
    • Độ chính xác: ±5 ppm (0 - 125 ppm)/ ±4% rdg (126- 1000ppm)
  • Tính toán NOx:
    • Cảm biến: giá trị tính toán
    • Dải đo: 0 – 5000 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
  • Đo SO2:
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0 – 4000 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
    • Độ chính xác: ±5 ppm (0 - 125ppm)/ ±4% rdg (126 - 4000ppm)
  • Tính toán CO2:
    • Cảm biến: giá trị tính toán
    • Dải đo: 0 - 99.9%
    • Độ phân giải: 0.1 %
  • Đo CO2 với đầu dò hồng ngoại NDIR:
    • Cảm biến: cảm biến hồng ngoại NDIR
    • Dải đo: 0 - 20%
    • Độ phân giải: 0.1 %
    • Độ chính xác: ±3% rdg
  • Đo CxHy với đầu dò hồng ngoại NDIR:
    • Cảm biến: cảm biến hồng ngoại NDIR
    • Dải đo: 0 - 3%
    • Độ phân giải: 0.01 %
    • Độ chính xác: ±3% rdg +0.01%
  • Đo H2S:
    • Cảm biến: điện hóa (Electrochemical)
    • Dải đo: 0 – 500 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
    • Độ chính xác: ±5% (0 đến 125 ppm)/ ±4% (126 đến 500 ppm)
  • Đo VOCs:
    • Cảm biến: PID
    • Dải đo: 0 – 200 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
    • Độ chính xác: ±10 % rdg. + 1 ppm
* Thời gian đáp ứng:
Cảm biến Thời gian đáp ứng T50 (giây)
O2 20
CO 30
O 30
NO2 40
SO2 30
  • Đo nhiệt đô không khí Tair:
    • Cảm biến: Pt100
    • Dải đo: -10 đến 99.9 ˚C
    • Độ phân giải: 0.1 ˚C
    • Độ chính xác: ±2 ˚C
  • Đo nhiệt đô khí cháy Tgas:
    • Cảm biến: Tc K
    • Dải đo: 0 đến 999.9 ˚C
    • Độ phân giải: 1˚C
    • Độ chính xác: 3 ˚C
  • Tính toán chênh lệch nhiệt độ:
    • Cảm biến: giá trị tính toán
    • Dải đo: 0 đến 999.9 ˚C
    • Độ phân giải: 0.1 %
  • Đo áp suất/ Draft:
    • Cảm biến: Bridge
    • Dải đo: ±40.0 inH2O
    • Độ phân giải: 0.1 inH2O
    • Độ chính xác: ±1% rdg.
  • Tính toán khí dư Excess Air:
    • Cảm biến: giá trị tính toán
    • Dải đo: 1.00 - infinity
    • Độ phân giải: 0.01
  • Tính toán tốc độ khí (gas velocity):
    • Cảm biến: giá trị tính toán
    • Dải đo: 0 - 99.9 m/s (0 - 330 ft/s)
    • Độ phân giải: 0.1 m/s (0.1 ft/s)
  • Tính toán Hiệu quả:
    • Cảm biến: giá trị tính toán
    • Dải đo: 0 – 99.9%
    • Độ phân giải: 0.1%

Cấu hình chuẩn - Phụ kiện

Cung cấp bao gồm:

  • Máy đo khí thải, model: SI-CA 8500 , với các cảm biến đo:
    • Đo O2: 0 - 25%, độ phân giải: 0.1%
    • Đo CO: 0 - 8000ppm và có thể pha loãng đến 20.000ppm; độ phân giải: 1 ppm
    • Đo NO: 0 – 5000 ppm với độ phân giải: 0.1 ppm
    • Đo NO2: 0 – 1000 ppm với độ phân giải: 0.1 ppm
    • Đo SO2: 0 – 4000 ppm, với độ phân giải: 1 ppm
  • Kèm đầu đo dài 300mm, nhiệt độ 800oC max, với dây dài 3m Dual Hose
  • Phần mềm kết nối PC
  • Lọc bụi dự phòng cho bộ phân tích (20 cái)
  • Lọc bụi dự phòng cho đầu lấy mẫu (12 cái)
  • Máy in kết nối không dây
  • Giấy in nhiệt dự phòng (20 cuộn)
  • Hộp đựng máy
  • Ống Pitot đo lưu lượng khí thải, dài 900mm (Code: BB610033)
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt

Lựa chọn thêm:

(1) Cảm biến CxHy
  • Cảm biến hồng ngoại NDIR
  • Dải đo: 0 – 3%
  • Độ phân giải: 0.01%
  • Độ chính xác: ±3% rdg. + 0.01%
(2) Đo CO2 với đầu dò hồng ngoại NDIR
  • Cảm biến: cảm biến hồng ngoại NDIR
  • Dải đo: 0 - 20%
  • Độ phân giải: 0.1 %
  • Độ chính xác: ±3% rdg
(3) Cảm biến đo H2S
  • Cảm biến: điện hóa (Electrochemical)
  • Dải đo: 0 – 500 ppm
  • Độ phân giải: 1 ppm
  • Độ chính xác: ±5% (0 đến 125 ppm)/ ±4% (126 đến 500 ppm)
(4) Cảm biến đo VOCs
  • Cảm biến: PID
  • Dải đo: 0 – 200 ppm
  • Độ phân giải: 1 ppm
  • Độ chính xác: ±10 % rdg. + 1 ppm
ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:
  1. 1. Điều kiện chung:
  • Giá niêm yết đã tính các khoản thuế và chi phí như: thuế nhập khẩu, vận chuyển, bảo hành, giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng tại nội thành Tp. Hồ Chí Minh hoặc Tp. Hà Nội
  • Giao hàng; lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại các tỉnh: thỏa thuận phí trong từng trường hợp cụ thể;
  1. 2. Thời gian giao hàng: Tùy theo thời điểm đặt hàng - Ưu tiên đơn hàng đến trước:
  • Hàng có sẵn: giao hàng trong 01 - 05 ngày kể từ ngày đơn hàng có hiệu lực;
  • Hàng không có sẵn: sẽ trao đổi chính xác tại từng thời điểm đặt hàng sau khi kiểm tra và có thư xác nhận từ sản xuất hoặc từ đơn vị phân phối;
  1. 3. Thời gian bảo hành:
  • Thiết bị mới 100% được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với máy chính;
  • Điện cực máy để bàn + Cầm tay bảo hành 6 tháng
  • Điện cực bút đo bảo hành 3 tháng
  • Chế độ bảo hành không áp dụng đối với những lỗi do người sử dụng gây ra, phụ kiện, đồ thuỷ tinh, vật tư tiêu hao…
  • Ghi chú: Một số trường hợp có thời gian ngắn hoặc dài hơn 12 tháng - tùy chính sách bảo hành của Nhà sản xuất - công ty chúng tôi sẽ thông báo từng trường hợp cụ thể lúc nhận được yêu cầu;
  • Trung tâm Bảo hành:
  • Tại HCM:
    • Số N36, Đường số 11 - Tân Thới Nhất 17, Khu phố 4,  Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Tp. HCM
    • Tel: 028.66 570570 - Mail: service@vietnguyenco.vn - Hotline: 0888 663300
  • Tại HN:
    • Số 138 Đường Phúc Diễn, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
    • Tel: 024. 32 009276 – Mail: service@vietnguyenco.vn - Hotline: 0888 663300
  1. 4. Địa điểm giao hàng:
  • Miễn phí trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh hoặc Tp. Hà Nội
  • Thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể nếu giao hàng đến các tỉnh;
  1. 5. Thanh toán:
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT dưới 20.000.000 VNĐ: chấp nhận thỏa thuận giao dịch bằng tiền mặt thanh toán hoặc chuyển khoản qua tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân do công ty chỉ định
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT bằng hoặc trên 20.000.000 VNĐ: bắt buộc giao dịch qua chuyển khoản vào tài khoản công ty;
  • Nếu giao dịch là đồng ngoại tệ thì thanh toán theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại Thương tại từng thời điểm thanh toán;
  • Số lần thanh toán và tỷ lệ thanh toán: thỏa thuận theo từng đơn hàng cụ thể;
  • Đơn vị thụ hưởng:
    • CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT NGUYỄN
    • Tài khoản: 041 0101 0022 700
    • Tại: Ngân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam (Maritime Bank), Chi nhánh Sài Gòn

Thông tin liên hệ trực tiếp:
Mr. Nguyễn Hoàng Long – Managing Director
Tel: (+84-8).66 570 570 (HCM office) |  (+84-24).32 009276  (HN office)  Fax   : (+84-8) 62 55 77 09
Mobile: 0932664422
Mail:   long@vietnguyenco.vn
info@vietnguyenco.vn
CÔNG TY TNHH TM DV KỸ THUẬT VIỆT NGUYỄN
GIÁM ĐỐC

 

 

NGUYỄN PHAN TUYẾT TRINH
© Copyright www.vietnguyenco.vn, All rights reserved
zalo chat
Mr. Hiếu 0785 664422