Máy ly tâm lạnh CR7N Himac (Koki Holdings)
Máy ly tâm lạnh |
CR7N |
Tốc độ tối đa (rpm) |
7.000 rpm |
Lực ly tâm tối đa RCF (xg) |
11.100 xg (R7A rotor) |
Thể tích tối đa |
6,000 mL (R7A rotor hoặc R5S2 rotor) |
Dải điều khiển tốc độ |
Từ 300 đến 7.000 rpm |
Dải điều khiển nhiệt độ |
Từ -20 đến +40 °C |
Dải cài đặt thời gian |
Chế độ "min:sec": Từ 1 giây đến 99 phút 59 giây, với chức năng HOLD.
Chế độ "hr:mm": từ 1 phút đến 99 giờ 59 phút, với chức năng HOLD. |
Chế độ ACL/DCL |
ACL: 9 chế độ; DCL: 9 chế độ |
Chức năng chương trình |
30 chương trình, với FCF/ gEsec |
Chức năng khóa người sử dụng |
Có sẵn |
Chức năng quản lý lưu dữ liệu |
Có sẵn |
Động cơ |
Động cơ điện không đồng bộ (inverter) |
Bộ làm lạnh |
Fully enclosed (R410A) |
Thiết bị an toàn |
Khóa bên trong cửa, phát hiện quá tốc độ kép, phát hiện mất cân bằng, phát hiện quá nhiệt |
Hiển thị |
Màn hình LCD cảm ứng |
2) LVD và MD ** |
EN61010-1, EN61010-2-020 |
Kích thước (mm) |
700 (W) x 760* (D) x 915 (H) |
Trọng lượng (kg) |
260 kg |
Nguồn điện |
1 pha AC200/208/220/230/240V +/-10%, 50/60Hz, 30A |
Tiêu chuẩn |
CE marking qualified
Product Safety : EN61010-1 and EN61010-2-020
Electromagnetic compatibility : EN61326-1 |
Kích thước |
730 (W) x 845 (D) x 928 (H) mm |
Trọng lượng |
320 kg |
Nguồn điện |
1 pha, AC 200/208/220/230/240 V +/-10%, 50/60Hz |
Môi trường |
Nhiệt độ vận hành: từ 2 đến 40 ºC
Nhiệt độ môi trường để đảm bảo hiệu suất: từ 15 đến 25 ºC |
Thông số kỹ thuật
Cấu hình chuẩn - Phụ kiện
Lựa chọn thêm Rotor cho máy ly tâm lạnh CR7N Himac