- PT 520 series Precisa với cảm biến trọng lượng PHASTbloc với công nghệ tiên tiến, được lên ý tưởng, phát triển và sản xuất tại Thụy Sỹ. Đây là dong cân mới với nhiều tính năng nâng cao, tối ưu hóa thời gian thao trình, thân thiện với người sử dụng, thiết kết chắc chắn & bền bỉ với thời gian.
- PT 520 series là dòng cao cấp với màn hình cảm ứng, có chức năng quản lý người dùng và chức năng theo dõi kiểm tra (audit trail) đáp ứng được điều kiện thiết bị của ngành dược.
- PT 520 series Precisa hoàn toàn phù hợp với các ứng dụng: nghiên cứu phòng thí nghiệm, ngành dược, thực phẩm, công nghiệp sản xuất đèn, hàng tiêu dùng, nhựa và polymer, môi trường, QA/QC
- Việt Nguyễn Co., Ltd là đơn vị phân phối độc quyền dòng 520 series Precisa tại thị trường Việt Nam.
PT 520 series Precisa với các tính năng tiêu biểu:
Các ứng dụng đặc trưng của PT 520 series Precisa
Các model cân 1, 2, 3, 4 số lẻ của PT 520 series Precisa
Mã sản phẩm | Model | Khả năng cân | Khả năng đọc |
520-9221-001 | PT 120A SCS | 120 g | 0.1 mg |
520-9222-001 | PT 220A SCS | 220 g | 0.1 mg |
520-9321-001 | PT 320M SCS | 320 g | 1 mg |
520-9322-001 | PT 620M SCS | 620 g | 1 mg |
520-9421-001 | PT 320C SCS | 320 g | 0.01 g |
520-9422-001 | PT 620C SCS | 620 g | 0.01 g |
520-9423-001 | PT 1200C SCS | 1 200 g | 0.01 g |
520-9424-001 | PT 2200C SCS | 2 200 g | 0.01 g |
520-9425-001 | PT 3200C SCS | 3 200 g | 0.01 g |
520-9426-001 | PT 4200C SCS | 4 200 g | 0.01 g |
520-9427-001 | PT 6200C SCS | 6 200 g | 0.01 g |
520-9521-001 | PT 3200D SCS | 3 200 g | 0.1 g |
520-9522-001 | PT 6200D SCS | 6 200 g | 0.1 g |
520-9523-001 | PT 10200D SCS | 10 200 g | 0.1 g |
520-9621-001 | PT 10200G SCS | 10 200 g | 1 g |
520-9221-002 | PT 120A | 120 g | 0.1 mg |
520-9222-002 | PT 220A | 220 g | 0.1 mg |
520-9321-002 | PT 320M | 320 g | 1 mg |
520-9322-002 | PT 620M | 620 g | 1 mg |
520-9421-002 | PT 320C | 320 g | 0.01 g |
520-9422-002 | PT 620C | 620 g | 0.01 g |
520-9423-002 | PT 1200C | 1 200 g | 0.01 g |
520-9424-002 | PT 2200C | 2 200 g | 0.01 g |
520-9425-002 | PT 3200C | 3 200 g | 0.01 g |
520-9426-002 | PT 4200C | 4 200 g | 0.01 g |
520-9427-002 | PT 6200C | 6 200 g | 0.01 g |
520-9521-002 | PT 3200D | 3 200 g | 0.1 g |
520-9522-002 | PT 6200D | 6 200 g | 0.1 g |
520-9523-002 | PT 10200D | 10 200 g | 0.1 g |
520-9621-002 | PT 10200G | 10 200 g | 1 g |