1. Giới thiệu sơ lược về Sartorius AG – Đức
- Qua hơn 140 năm, Satorius đã đạt được các thành công trong sản phẩm các sản phẩm có tính sáng tạo và hiệu quả cao.
- Công ty được thành lập bởi Florenz Satorius, một cựu thành viên cơ khí của trường Đại Học Goettingen tạo nên xưởng cơ khí Feinmechanische Werkstatt F. Sartorius.
- Từ đây cho ra đời sáng chế tiên phong của ông – Cân phân tích với chùm tia ngắn – làm nên cuôc các mạng trong các phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu.
- Năm 1927, cùng với giải thưởng về Nobel hóa học Laureate Richard Zsigmondy, Sartorius đã thành lập lên công ty Membranfiltergesellschaft mbH, sản xuất giấy lọc phòng thí nghiệm cho công nghệ sinh học.
- Ngày nay, lĩnh vực cân & sản xuất giấy lọc là một trong những công nghệ cốt lõi trong các mảng sản phẩm mở rộng của Satorius.
2. Dòng cân Practum Precision Balance – Sartorius AG
- Practum là dòng cân chuẩn ngoại.
- Màn hình cảm ứng
- Cổng giao tiếp mini USB
- Đĩa cân inox, kích thước đĩa Φ90mm
- Bàn phím có màn bảo vệ
- Nguồn cấp adaptor 220V/50Hz, 0,2A
- Cân theo tỷ lệ % mẫu
- Cân trừ bì, cộng trừ tích lũy.
- Chế độ cân tĩnh.
- Chế độ cân động, tính theo xác suất trung bình
- Ngôn ngữ: Anh, Pháp, Đức, Hungarian, Ý, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Nga, Tây Ban Nha, Thổ Nhĩ kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc.
Model | Practum 224-1S | Practum 124-1S | Practum 64-1S | Practum 513-1S | Practum 313-1S | Practum 213-1S | |||
Khả năng cân | g | 220 | 120 | 60 | 510 | 310 | 210 | ||
Độ đọc | mg | 0.1 | 0.1 | 0.1 | 1 | 1 | 1 | ||
Độ lặp lại | mg | 0.1 | 0.1 | 0.1 | 1 | 1 | 1 | ||
Độ tuyến tính | mg | 0.2 | 0.2 | 0.2 | 2 | 2 | 2 | ||
Thời gian ổn định | s | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||
Model | Practum 3102-1S | Practum 2102-1S | Practum 1102-1S | Practum 612-1S | Practum 412-1S | Practum 6101-1S | |||
Khả năng cân | g | 3,100 | 2,100 | 1,100 | 610 | 410 | 6100 | ||
Độ đọc | mg | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 100 | ||
Độ lặp lại | mg | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 100 | ||
Độ tuyến tính | mg | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 300 | ||
Thời gian ổn định | s | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 8 | ||
Model | Practum
5101-1S |
Practum
2101-1S |
Practum
6100 -1S |
Practum
5100-1S |
|||||
Khả năng cân | g | 5,100 | 2,100 | 6,100 | 5,100 | ||||
Độ đọc | mg | 100 | 100 | 1000 | 1000 | ||||
Độ lặp lại | mg | 100 | 100 | 500 | 500 | ||||
Độ tuyến tính | mg | 300 | 300 | 1000 | 1000 | ||||
Thời gian ổn định | s | 8 | 8 | 8 | 8 |