HORIBA MESA – 50
1. Giới thiệu:
- Trong nhiều năm qua, sản phẩm XRF của HORIBA mang sự tiện lợi, phân tích nhanh và chính xác. Đặc biệt MESA – 50 tập trung cho nhóm khách hàng mục tiêu sử dụng tiêu chuẩn phân tích nghiêm ngặt cho nguyên tố thuộc nhóm RoHS, ELV.
- Kết hợp đầu dò SDD và bộ xử lý tín hiệu DPP cải thiện vùng hoạt động của máy.
- MESA – 50 còn đáp ứng hệ sinh thái cho thiết bị huỳnh quang tia X di động của Bruker.
2. Tại sao chọn HORIBA MESA – 50?
Vì sử dụng công nghệ 5S:
- Speedy (Tốc độ): Đầu dò SDD tối ưu hóa thời gian đo, cung cấp độ nhạy và kết quả phân tích chính xác.
- Small (Nhỏ): Linh động, giới hạn phát hiện thấp và trọng lượng nhẹ. Có pin bên trong để cấp năng lượng.
- Simple (Dễ): Hạn chế công việc bảo trì hệ thống. Không cần sử dụng bơm chân không vì thế quy trình đo tương đối nhanh và dễ.
- Smart (Thông minh): Tự động tắt máy khi sự cố trong quá trình đo/ khi đo xong. Giao diện hỗ trợ tiếng Anh/ Nhật/ Trung Quốc.
- Safe (An toàn): Không cần lo sợ sự rò rỉ của tia X.
2.1 Cấu tạo bên ngoài:
- Thiết kế nhỏ gọn, cứng cáp khiến cho MESA – 50 có tính linh động trong phân tích.
- Kích thước bên ngoài lần lượt W x L x H = 208 x 294 x 205 (đơn vị mm).
- Trọng lượng 12kg.
- Diện tích máy chiếm ít.
2.2 Cấu tạo bên trong:
2.3.1 Hệ quang học của MESA – 50 sử dụng đầu dò SDD.
- Tăng cường độ quang phổ và độ phân giải
- Giảm độ nhiễu nền
2.3.2 Nguồn tạo tia X
- Nhỏ cùng với tiêu thụ ít năng lượng giúp pin được gia tăng tuổi thọ.
- Đặc biệt nguồn Anode trong bộ phận tạo tia X làm từ nguyên tố gia tăng độ nhạy cho phân tích Cl.
2.3.3 Bộ lọc
- Gồm 4 bộ lọc độc nhất cho 7 nguyên tố độc như Pb, Cd, Hg, Cr, Br, Sb và As. Riêng phân tích Cl sẽ không cần dùng đến bơm chân không.
2.3.4 Ống chuẩn trực
- Gồm 3 loại ống lần lượt: 1.2 mm; 3 mm; 7 mm, người dùng có thể sử dụng chế độ tự động hoặc thủ công chọn. Khu vực phân tích sẽ được hiển thị trên màn hình. Với ổng chuẩn trực 1.2 mm thì người dùng có thể phân tích từng loại cáp nhỏ riêng biệt mà không cần chồng nhiều cáp vào để che khu vực tia X.
3. Ưu điểm của HORIBA MESA – 50:
Mô tả | Hình ảnh | |
Khu vực để mẫu | Hệ quang học CCD cho phép điều chỉnh vị trí đặt mẫu.
Điểm đo hiện trên màn hình |
|
Nút bấm | Chỉ cần 1 bấm để đo RoHS.
Phần mềm sẽ tự động lựa chọn điều kiện đo phù hợp nhất. Như vậy sẽ hạn chế được sai số. |
|
Màn hình hiển thị | Tự động hiển thị kết quả định lượng sau khi đo. | |
Báo cáo kết quả | Có hỗ trợ lưu dưới dạng Excel, Word hoặc PDF.
Nếu chế độ OK/NG (No Good)/Border được chọn thì kết quả sẽ hiển thị dưới dạng so sánh kết quả đo và giới hạn đo. |
4. Thông số kĩ thuật của MESA – 50:
Bộ phận cơ bản | Nguyên lý | ED – XRF |
Đối tượng khách hàng | RoHS, ELV, Halogen – Free | |
Dải đo | Al – U | |
Loại mẫu | Rắn, Lỏng, Bột | |
Nguồn tạo tia X | Ống X – ray | Tối đa 50kV, 0.2 mA |
Ống chuẩn trực (đơn vị mm) | 1.2; 3 và 7 | |
Bộ lọc | 4 loại | |
Đầu dò | Loại | Silicon Drift Detector SDD |
Bộ xử lý tín hiệu | Digital Pulse Processor DPP | |
Buồng chứa mẫu | Môi trường | Không khí |
Hình ảnh | Camera CCD | |
Tính đa dụng | Vận hành | Hệ điều hành Windows 8.1 trở lên |
Cấp năng lượng | Sử dụng pin | |
Phần mềm | Hỗ trợ phân tích | Multilayer Flim FPM |
Vật tư tiêu hao và Option | Đồ cố định mẫu cáp
Màng cell Cốc đựng mẫu Phần mềm Multilayer Flim FPM |
—-
Việt Nguyễn hiện tại đang là nhà phân phối trực tiếp các thiết bị huỳnh quang tia X di động hãng Bruker tại Việt Nam.
Quý khách có nhu cầu tư vấn, vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ – KỸ THUẬT VIỆT NGUYỄN | |
Địa chỉ | VPHCM: số N36, đường số 11, P. Tân Thới Nhất, Q.12, Tp. Hồ Chí Minh
VPĐN: Số 10 Lỗ Giáng 5, phường Hòa Xuân, quận Cẩm Lệ, Tp. Đà Nẵng VPHN: 138 Phúc Diễn, P. Xuân Phương, Q. Nam Từ Liêm, Tp. Hà Nội |
Hotline | PHÒNG SALES PHỤ TRÁCH SẢN PHẨM HHXRF BRUKER
|
info@vietnguyenco.vn | |
Website | https://www.vietcalib.vn| https://www.vietnguyenco.vn |