Bộ chưng cất Phenol đồng thời 10 mẫu theo EPA Method 420.4 và SW-846 method 9065
Model: C8000-240
Hãng sản xuất: Environmental Express - Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
- Phương pháp chưng cất mẫu cho xác định Phenol theo US EPA Method 420.4 và SW-846 method 9065. Tất cả các phương pháp này cho phép xác định phenol trong nước uống (drinking); nước ngầm (ground); nước mặt (surface), và nước biển (saline waters), nước thải sinh hoạt; nước thải công nghiệp và đất (soil)
- Dải đo áp dụng 10 - 500 μg/L cho tổng phenols. Nồng độ cao hơn có thể được xác định bằng pha loãng mẫu.
- Tóm tắt phương pháp Bộ chưng cất Phenol 26 vị trí_ chưng cất 10 mẫu/ lần_EPA Method 420.4 và SW-846 method 9065:
- Mẫu có pH tuỳ chỉnh đến khoảng giá trị 4 bằng sodium hydroxide hoặc aulfuric acid để ngăn các ảnh hưởng của hợp chất lưu huunhf Sulfur. Hợp chất sau đó được chưng chất và phân tích theo phương pháp đo quang colorimetrically.
- Các phiên bản thể tích giảm của phương pháp này sử dụng cùng thuốc thử và tỷ lệ mol đều được chấp nhận miễn là chúng đáp ứng các yêu cầu về kiểm soát chất lượng và hiệu suất nêu trong phương pháp.
- Những sửa đổi hạn chế về phương pháp dựa trên hiệu suất có thể được chấp nhận miễn là chúng được ghi chép đầy đủ và đáp ứng hoặc vượt quá các yêu cầu về phương pháp.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật bộ chưng cất 26 vị trí SimpleDist C8000-240 Digestion System, 26-Well, 10 mL; 240 VAC
- Link tham khảo: https://www.environmentalexpress.com/ee/s/product/detail/01t4W00000FiU7DQAV
- Model: SimpleDist C8000-240
- Tính năng:
- Tất cả các hệ thổng phá Microblock systems được điều kiển nhiệt độ kỹ thuật số với màn hình hiển thị đọc LCD và bộ đếm thời gian timer. Bao gồm một đo lưu lượng để giám sát tỷ lệ nước làm lạnh quá trình chưng cất. Hệ thống cho chưng cất đồng thời tối đa 10 mẫu.
Chú ý rằng: hệ thống MciroBlock-R được thiết kế cho chưng cất Amoni và chưng cất Phenol
- Giảm lượng hoá chất thải lãng phí tới 90%
- Cho kết quả chưng cất chính xác, với tính năng bộ điều khiển số thời gian (timer) và nhiệt độ
- Phù hợp với các tiêu chuẩn phương pháp EPA và các phương pháp tiêu chuẩn
- Thông số kỹ thuật:
- Số block: 01
- Điều khiển kỹ thuật số (digital)
- Độ đồng nhất nhiệt độ: ±1.5°C
- Nhiệt độ tối đa: 150°C
- Nguồn cấp: 240V
- Loại kỹ thuật của khối block gia nhiệt: phá mẫu (digestion)
- Kích thước ống phá của khối block: 10ml
Cấu hình chuẩn - Phụ kiện
Bộ chưng cất Phenol theo US EPA Method 420.4 và SW-846 method 9065 bao gồm:
- Bộ chưng cất gia nhiệt SimpleDist® Micro Heating Block 1.0 với thành phần bao gồm:
- Bộ gia nhiệt 26 vị trí SimpleDist® Micro Heating Block, 26 wells, 240 VAC | code: C8000-240
- 15” x 5” Silicone Rubber Heater Mat for SimpleDist® Micro, 240 VAC | code: C6300-240
- Power Module (Plug Receptacle) with Push Button Switch
- Power Cord - Heavy Duty
- Environmental Express® Controller
- 110/220 V, 25 A Solid-State Relay
- Type K Thermocouple
- Terminal Board
- Fail-Safe Relay
- Alarm Buzzer
- PVC Screw for Rubber Foot
- Rubber Foot
- Barbed Tubing Adapter, 6 pack
- VICI Emitter Pad
- Ống chưng cất Phenol dùng một lần (SimpleDist® Micro Disposable Distillation_ Tubes Phenol Tubes):
- 10 pack | code: C8010P
- 21 pack | code: C8021P
- 26 pack | code: C8026P
- 100 pack | code: C8100P
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt