Máy siêu ly tâm CS150FNX, CS120FNX Himac
1. Tính năng kỹ thuật máy siêu ly tâm CS150FNX, CS120FNX Himac
- Máy siêu ly tâm Himac với công nghệ tiên tiến, hiệu suất tuyệt vời và tiếng ồn trong quá trình vận hành nhỏ ‘’45 dBA’’.
- Máy siêu ly tâm Himac với model CS150FNX, cũng như model CS150NX, chỉ mất 90 giây để đạt đến tốc độ tối đa 150.000 rpm.
- Ứng dụng: tách và tinh cế protein, lipoprotein, cell organelle, DNA và RNA, cũng như các ống nano carbon và các hạt có kích thước nano.
2. Thông số kỹ thuật máy siêu ly tâm CS150FNX, CS120FNX Himac
Model | CS150FNX | CS120FNX |
Tốc độ tối đa (rpm) | 150.000 | 120.000 |
Lực ly tâm tối đa RCF (xg) | 1.050.000 (S140AT rotor) | 771.000 (S140AT rotor) |
Độ chính xác điều khiển tốc độ | ±50 (5.000 đến tốc độ tối đa) | |
Thể tích tối đa (thông thường) | 30ml x 6 tubes (S50A rotor) | |
Thể tích tối đa (thông thường)
(Rotor văng với bucket) |
7ml x 4 tubes (S50ST rotor) | |
Bộ đếm thời gian | 1 phút đến 99 giờ 59 phút với chức năng HOLD và RTC | |
Hệ thống chân không | Bơm chân không quay dầu và bơm khuếch tán dầu | |
Dải điều khiển nhiệt độ rotor | Hệ thống làm mát mô-đun nhiệt (HFC-free) | |
Màn hình hiển thị | Mà hình cảm ứng LCD | |
Phương pháp cài đặt rotor | Hệ thống rotor tự khóa | |
Tiếng ồn (dB(A))* | 45 | |
Độ tản nhiệt tối đa trong phòng (kW) | 0.7 hoặc ít hơn | |
Kích thước (mm) | 440 (W) x 520 (D) x 910 (H) | |
Diện tích sàn (m²) | 0.53 (750 x 700 mm) | |
Trọng lượng (kg) | 105 | |
Nguồn điện | AC208, 220, 230, 240 V ±10%, 8 A ( 50/60 Hz), 1 pha | |
Tiêu chuẩn | IEC61010-2-020, EN61326, CE marking qualified |
3. Lựa chọn thêm Rotor cho CS150FNX, CS120FNX Himac
Loại Rotor | Model (Part No.) |
Tốc độ tối đa (rpm) |
Lực ly tâm tối đâ RCF (x g) |
K-factor | Thể tích ống * 1 (Thể tích ống tối đa) (ml x tubes) |
---|---|---|---|---|---|
Rotor gốc | S150AT (9024211K) |
150,000 | 901,000 | 6 | 1.0 x 8 (2.0 x 8) * 2 |
S140AT (9024351K) |
140,000 | 1,050,000 | 5 | 1.0 x 10 (2.0 x 10) * 2 |
|
S120AT2 (9024181K) |
120,000 | 650,000 | 8 | 1.0 x 10 (2.0 x 10) * 2 |
|
S110AT (9024411K) |
110,000 | 691,000 | 15 | 4.0 x 8 (5.0 x 8) * 2 |
|
S100AT3 (9024231K) |
100,000 | 436,000 | 7 | 0.23 x 20 (0.23 x 20) |
|
S100AT4 (9024241K) |
100,000 | 541,000 | 16 | 3.0 x 6 (4.0 x 6) * 2 |
|
S80AT3 (9024331K) |
80,000 | 415,000 | 23 | 6.0 x 8 (8.0 x 8) * 2 |
|
S58A (9024381K) |
58,000 | 289,000 | 50 | 10.0 x 8 (13.5 x 8) * 2 |
|
S55A2 (9024371K) |
55,000 | 201,000 | 40 | 1.5 x 12 (1.5 x 12) * 4 |
|
S50A (9024391K) |
50,000 | 210,000 | 61 | 25.0 x 6 (30.0 x 6) |
|
Gốc NEO | S140NT (9024223K) |
140,000 | 752,000 | 6 | 2.0 x 8 (2.0 x 8) * 3 |
Rotor văng | S55S (9024281K) |
55,000 | 259,000 | 44 | 2.2 x 4 (2.2 x 4) |
S52ST (9024341K) |
52,000 | 276,000 | 79 | 5.0 x 4 (5.0 x 4) |
|
S50ST (9024401K) |
50,000 | 253,000 | 77 | 7.0 x 4 (7.0 x 4) * 1 |