Máy siêu ly tâm quy mô lớn CC40NX, CC40SNX Himac

Máy siêu ly tâm quy mô lớn CC40NX, CC40SNX Himac

  • Máy siêu ly tâm quy mô lớn CC40NX, CC40SNX Himac được thiết kế để tinh chế các mẫu có thể tích lớn như hạt virut hoặc hạt nano. Tùy thuộc vào lựa chọn rotor và tùy chọn lõi, CC40NX series có thể được sử dụng để tinh chế các hạt virut hoặc hạt nano bằng phương pháp ly tâm gradient và kết tủa các hạt trong các mẫu có thể tích lớn bằng phương pháp viên vi phân, ly tâm liên tục hoặc ly tâm hàng loạt.
  • Thể tích rotor tối đa: 8 lít
  • Tốc độ tối quay tối đa: 40.000 rpm
  • Lực ly tâm tối đa R.C.F: 118.000xg
  • Động cơ cảm biến tuần số cao, hạn chế tiếng ồn và tiết kiệm không gian làm việc

Máy siêu ly tâm quy mô lớn CC40NX Himac

  • Model này được thiết kế để tinh chế các mẫu có thể tích lớn như hạt virut hoặc hạt nano. Hiệu suất cao được xác định bằng thể tích tối đa 8 lít với ly tâm hàng loạt và thể tích tối đa 7.7 lít với ly tâm dòng chảy liên tục, tốc độ lên tới 40.000 rpm và lực ly tâm tối đa RCF 118.000xg với lõi làm bằng hợp kim Titanium.

Máy siêu ly tâm quy mô lớn CC40SNX Himac

  • Thể tích sắp xỉ một nửa thể tích của CC40NX, model CC40SNX là thiết bị lý tưởng cho nghiên cứu, phát triển, và sản xuất thử nghiệm và sản xuất dược quy mô nhỏ, vật liệu nano. Thiết  bị có thể tích rotor tối đa 1.6 lít, tốc độ tối đa 40.000 rpm và lực ly tâm tối đa RCF 118.000xg với lõi Titanium.

Thông số kỹ thuật Máy siêu ly tâm quy mô lớn CC40NX, CC40SNX Himac

Model CC40NX CC40SNX
Tốc độ tối đa 40,000rpm
Lực ly tâm tối đa 118,000×g (with C40CT series rotor)
Độ chính xác tốc độ ±100rpm
Độ chính xác nhiệt độ ±2℃
Dải cài đặt tốc độ from 1,000 to 40,000rpm
Dải cài đặt nhiệt độ from 0 to 40℃
Dải cài đặt thời gian Từ 1 phút đến 99 giờ 59 phút (với chức năng HOLD)
Hệ thống chân khong Bơm chân không quay dầu
Hệ thống động cơ Động cơ cảm ứng (truyền động trực tiếp)
Hệ thống điều khiển Bộ điều khiển vi xử lý
Bản hiển thị/điều khiển Màn hình màu cảm ứng LCD
Kích thước
(W×D×H)
1,750mm×1,150mm×2,950mm
Chiều cao bộ điều khiển 1,400mm
1,750mm×1,150mm×2,160mm
Chiều cao bộ điều khiển: 1,400mm
Weight 900kg 770kg
Nguồn điện AC 200, 208, 220, 230, 240V +/- 10%, 1 pha, 30A, 50/60Hz

Lựa chọn Rotor và lõi

cho máy siêu ly tâm thể tích lớn CC40NX Himac

Rotor model C40CT4*1 C40CT3
Loại lõi Lõi (H)
(Loại dòng cao)
Lõi Ti (H)
(Loại dòng cao)
Lõi(D) Lõi Ti (D) Lõi (E)*2 Lõi (F) Lõi (G)
Tốc độ tối đa 40,000rpm 40,000rpm 40,000rpm 40,000rpm 36,000rpm 40,000rpm 40,000rpm
Lực ly tâm tối đa 118,000xg 118,000xg 118,000xg 118,000xg 96,000xg 118,000xg 118,000xg
Rmax 66mm 66mm 66mm 66mm 66mm 66mm 66mm
Trọng lượng Rotor 31kg 31kg 31kg 31kg 31kg 31kg 31kg
Vật liệu Rotor Hợp kim titan Hợp kim titan Hợp kim titan Hợp kim titan Hợp kim titan Hợp kim titan Hợp kim titan
RCF at Rmin 97,500xg 97,500xg 97,500xg 97,500xg 37,600xg 97,500xg 47,600xg
Rmin 54.5mm 54.5mm 54.5mm 54.5mm 21mm 54.5mm 26.6mm
Chiều dài lõi 76.1cm 76.1cm 76.1cm 76.1cm 76.1cm 76.1cm 76.1cm
Vật liệu lõi Noryl™
Regin
Titanium
alloy
Noryl™
Regin
Titanium
alloy
Noryl™
Regin
Noryl™
Regin
Noryl™
Regin
Thể tích 3.2L 3.2L 3.2L 3.2L 8.0L 3.2L
(preclarifier: 0.3L)
7.7L
Vật liệu vòng đệm FKM*5 FKM*5 FKM*5 FKM*5 FKM*5 FKM*5 FKM*5

 

cho máy siêu ly tâm thể tích lớn CC40SNX Himac

Loại Rotor C40CTS4*1 C40CTS3
Loại lõi Core (AH)
(high-flow type)
Ti Core (AH)
(high-flow type)
Core (A) Ti Core (A) Core (B)
Tốc độ tối đa 40,000rpm 40,000rpm 40,000rpm 40,000rpm 40,000rpm
Lực ly tâm tối đa 118,000xg 118,000xg 118,000xg 118,000xg 118,000xg
Rmax 66mm 66mm 66mm 66mm 66mm
Trọng lượng Rotor 15kg 15kg 15kg 15kg 15kg
Vật liệu rotor Titanium alloy Titanium alloy Titanium alloy Titanium alloy Titanium alloy
RCF at Rmin 97,500xg 97,500xg 97,500xg 97,500xg 97,500xg
Rmin 54.5mm 54.5mm 54.5mm 54.5mm 54.5mm
Chiều dài lõi 382mm 382mm 382mm 382mm 382mm
Vật liệu lõi Noryl™ Regin Titanium alloy Noryl™ Regin Titanium alloy Noryl™ Regin
Thể tích 1.6L 1.6L 1.6L 1.6L 1.6L
(preclarifier: 0.15L)
Vật liệu vòng đệm FKM*4 FKM*4 FKM*4 FKM*4 FKM*4

Brochure: Large-Scale Continuous Flow Ultracentrifuge himac CC40NX Series