Ứng dụng:
- Kiểm tra van xả
- Nhiệt độ vận hành: logger: 0 …+150 °C(+32°F…+302°F)
- Độ chinh xác nhiệt độ:
- ±0.1 °C (0 °C ... +120 °C)*
- ±0.05 °C (+120 °C … +140 °C)*
- ± 0.1 °C (+140 °C … +150 °C)*
- Độ chính xác áp suất:
- ±10 mbar (50 mbar … 150 mbar)
- ±10 mbar (2,050 mbar … 2,250 mbar)
- ±10 mbar (3,000 mbar … 3,250 mbar)
- ±15 mbar (những dãi nhiệt độ còn lại )
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.01 °C
- Độ phân giải áp suaatsL 1mbar.
- Bộ nhớ dữ liệu tối đa: Tối đa 100,000 giá trị đo lường.
- Cảm biến nhiệt độ: Pt 100, Class A
- Cảm biến áp suất: Cảm biến áp suất Piezoresisitive (bù nhiệt)
- Khoảng thời gian: 250ms…24 giờ.
- Tốc độ lấy mẫu: 250 ms đến 24 giờ
- Chế độ đ:
- Đo không giới hạn.
- Đo khi bắt đầu nhiệt độ
- Bắt đồ ngay lập tức cho đến khi hết bộ nhớ.
- Đo bắt đầu/ kết thúc.
- Nhiệt độ bảo quản: 0 …+125 °C (+32°F…+256°F)
- Áp suất vận hanh tối đa: logger áp suất 7 bar (abs), 4 bar(abs) với đầu dò cap linh hoạt.
- Áp suất vận hành tối thiểu: logger với đầu dò linh hoạt 20mbar (abs)
- Độ chính xác thời gian (24 giờ): <5 giây
- Pin: Lithium cell, 3.6V, pin có thể thay thế.
- Kích thước ( Đường kinh x Chiều cao): 48mm x 32mm
- Khối lượng: ~120g
- Vật liệu: Thép không ghỉ 316L/PEEK.
- Lớp bảo vệ: IP68
- Chứng nhận: Chứng nhận hiệu chuẩn bởi nhà máy.
Thông số kỹ thuật
- Dãi đo: 0 °C ... +150 °C (+32 °F ... +302 °F).
- Dãi áp suất: 1…4,000 mbar.
- Bộ nhớ dữ liệu: 2 x 33,400 giá trị đo
- Chứng chỉ hiệu chuẩn bởi nhà máy: 0 °C, +60°C, +134°C. 100 mbar và 3100 mbar tại +25°C và 3100 mbar tại +134 °C