Máy ly tâm lạnh tốc độ cao 14.000rpm, 20.290xg, 6x50 ml, Model: V14R
- Thực hiện gia tốc và giảm tốc nhanh chóng
- Có khả năng chấp nhận ly tâm thiếu cân bằng cao.
- Khả năng làm lạnh nhanh
- Máy nén không dùng CFC mạnh, làm mát buồng ly tâm nhanh chóng
- Duy trì nhiệt độ đã cài đặt cho rotor trong suốt quá trình ly tâm
- Hai quạt làm mát riêng rẻ cho máy nén và động cơ
- Thông minh, nhỏ gọn và thiết kế 3 trong 1
- Hệ thống lắp đặt rotor nhanh chóng và đơn giản
- Cung cấp nhiều tính năng an toàn trong trường hợp khẩn cấp như:
- Phát hiện mất cân bằng và ngừng vận hành dựa trên khả năng ly tâm của mỗi rotor.
- Có tấm chắn bảo vệ
- Khóa điện tử nắp kép
- Tự đóng giúp cải thiện khả năng bịt kín và mở nắp
- Phát hiện và ngưng hoạt động trong trường hợp bị quá tốc độ.
- Phát hiện quá nhiệt động cơ và ngưng hoạt động
- Chức năng tự động nhận dạng loại rotor
- Máy ly tâm lạnh tốc độ cao 14.000rpm, 20.290xg, 6x50 ml, Model: V14R Thiết kế thân thiện, dễ dàng vận hành với người sử dụng. Các thông số được nhậm nhanh chóng và dễ dàng thông qua giao diện bàn phím cam ứng, hiển thị đèn backlit và dễ dàng đọc trên màn hình LCD.
Thông số kỹ thuật
- Tốc độ ly tâm tối đa: 14.000 RPM
- Lực ly tâm RCF tối đa: 20.290xg
- Thể tích tối đa: 300 ml (6 x 50 ml)
- Cơ cấu truyền động: cảm ứng từ không tiếp xúc trượt
- Điều khiển: dựa trên bộ vi xử lý
- Thang tốc độ: 300 ~ 14,000 rpm (bước nhảy 100rpm)
- Độ chính xác tốc độ: ± 20 rpm
- Có chức năng chuyển đổi tốc độ RPM / RCF
- Cài đặt thời gian: 1 phút ~ 99 giờ 59 phút (nhấn phím HOLD)
- Hiển thị: màn hình Backit LCD.
- Độ ồn vận hành: < 58dB (A)
- Dải nhiệt độ: -20°C đến +40°C
- Độ chính xác nhiệt độ: ±2°C
- Gia tốc / Giảm tốc: 9 cấp độ
- Có chức năng nhận dạng tự động loại rotor
- Có chức năng nhận biết thiếu cân bằng
- Kích thước máy (LxDxH): 560 x 500 x 380 mm
- Trọng lượng: 60 kg
- Nguồn điện: AC220V, 50Hz, 10A, 1pha
Cung cấp bao gồm:
- Máy chính V14R
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt.
Cấu hình chuẩn - Phụ kiện
1 |
FA15A |
Rotor gốc 24 x 1.5/2.0 ml
Code: FA15A
- Vật liệu: Aluminium
- Tốc độ ly tâm tối đa: 14.000 rpm
- Lực ly tâm RCF tối đa: 18.728 x g
- Thể tích ống ly tâm:
- Ống micro: 24 x 1.5/2.0 ml
- PCR single tube: 24 x 0.5 ml (kèm adaptor FA15A.05)
- PCR single tube: 25 x 0.2ml (kèm adaptor FA15A.02)
|
01 |
Bộ |
|
2 |
FA12A |
Rotor gốc 48 x 0.2 ml
Code: FA12A
- Vật liệu: Aluminium
- Tốc độ ly tâm tối đa: 12.000 rpm
- Lực ly tâm RCF tối đa: 12.290 x g
- Thể tích ống ly tâm: 48 x 0.2 ml
|
01 |
Bộ |
|
3 |
FA18A |
Rotor gốc 8 x 10 ml
Code: FA18A
- Vật liệu: Aluminium
- Tốc độ ly tâm tối đa: 14.000 rpm
- Lực ly tâm RCF tối đa: 16.200 x g
- Thể tích ống ly tâm: 8 x 10 ml
|
01 |
Bộ |
|
4 |
FA18A |
Rotor gốc 6 x 50 ml
Code: FA18A
- Vật liệu: Aluminium
- Tốc độ ly tâm tối đa: 14.000 rpm
- Lực ly tâm RCF tối đa: 18.990 x g
- Thể tích ống ly tâm:
- 4 x 50 ml
- 4 x 15 ml (cho ống đáy nhọn, kèm adaptor FA15.15C)
- 4 x 15 ml (cho ống đáy tròn, kèm adaptor FA15.15R)
|
01 |
Bộ |
|
5 |
FA15C |
Rotor gốc 6 x 50 ml -
Code: FA15C
- Vật liệu: Aluminium
- Tốc độ ly tâm tối đa: 14.000 rpm
- Lực ly tâm RCF tối đa: 20.290 x g
- Thể tích ống ly tâm:
- 6 x 50 ml
- 6 x 15 ml (cho ống đáy nhọn, kèm adaptor FA15.15C)
- 6 x 15 ml (cho ống đáy tròn, kèm adaptor FA15.15R)
|
01 |
Bộ |
|
6 |
FA10E |
Rotor gốc 4 x 50 ml
Code: FA10E
- Vật liệu: Aluminium
- Tốc độ ly tâm tối đa: 10.000 rpm
- Lực ly tâm RCF tối đa: 10.600 x g
- Thể tích ống ly tâm:
- 4 x 50 ml
- 4 x 15 ml (cho ống đáy nhọn, kèm adaptor FA10.15C)
- 4 x 15 ml (cho ống đáy tròn)
|
01 |
Bộ |
|
7 |
SW4C |
Rotor văng cho ly tâm máu, 4x15ml (không bao gồm nắp)
Code: SW4C
- Vật liệu: Aluminium
- Tốc độ ly tâm tối đa: 4.000 rpm
- Lực ly tâm RCF tối đa: 1.780 x g
- Thể tích ống ly tâm: 4 x 5 ml
|
01 |
Bộ |
|