- Các thiết bị khoa học được sử dụng với mục đích giáo dục ảnh hưởng trực tiếp đến thế hệ nhà khoa học, bác sĩ, nhà nghiên cứu phát minh vĩ đại trong tương lai.
- Cân kỹ thuật/ cân phân tích với độ chính xác cao trong phòng thí nghiệm của trường học, được sử dụng trong một loạt các thí nghiệm để chứng minh các lý thuyết của các nhà khoa học và thực nghiệm thực tế trong nghiên cứu với mục đích giáo dục và phát triển các phát minh.
- Các ứng dụng cụ thể trong trường học cần dùng cân phân tích/ cân kỹ thuật bao gồm: hợp chất đo, hiệu chuẩn pipet, đo lường khối lượng và thể tích, xác định mật độ, độ ẩm, phân tích vật liệu,…..
Cân phân tích/ cân kỹ thuật Precisa – Thụy Sỹ cho ngành giáo dục
- PT 520 series Precisa với cảm biến trọng lượng PHASTbloc với công nghệ tiên tiến, được lên ý tưởng, phát triển và sản xuất tại Thụy Sỹ. Đây là dong cân mới với nhiều tính năng nâng cao, tối ưu hóa thời gian thao trình, thân thiện với người sử dụng, thiết kết chắc chắn & bền bỉ với thời gian.
Mã sản phẩm | Model | Khả năng cân | Khả năng đọc |
520-9221-001 | PT 120A SCS | 120 g | 0.1 mg |
520-9222-001 | PT 220A SCS | 220 g | 0.1 mg |
520-9321-001 | PT 320M SCS | 320 g | 1 mg |
520-9322-001 | PT 620M SCS | 620 g | 1 mg |
520-9421-001 | PT 320C SCS | 320 g | 0.01 g |
520-9422-001 | PT 620C SCS | 620 g | 0.01 g |
520-9423-001 | PT 1200C SCS | 1 200 g | 0.01 g |
520-9424-001 | PT 2200C SCS | 2 200 g | 0.01 g |
520-9425-001 | PT 3200C SCS | 3 200 g | 0.01 g |
520-9426-001 | PT 4200C SCS | 4 200 g | 0.01 g |
520-9427-001 | PT 6200C SCS | 6 200 g | 0.01 g |
520-9521-001 | PT 3200D SCS | 3 200 g | 0.1 g |
520-9522-001 | PT 6200D SCS | 6 200 g | 0.1 g |
520-9523-001 | PT 10200D SCS | 10 200 g | 0.1 g |
520-9621-001 | PT 10200G SCS | 10 200 g | 1 g |
520-9221-002 | PT 120A | 120 g | 0.1 mg |
520-9222-002 | PT 220A | 220 g | 0.1 mg |
520-9321-002 | PT 320M | 320 g | 1 mg |
520-9322-002 | PT 620M | 620 g | 1 mg |
520-9421-002 | PT 320C | 320 g | 0.01 g |
520-9422-002 | PT 620C | 620 g | 0.01 g |
520-9423-002 | PT 1200C | 1 200 g | 0.01 g |
520-9424-002 | PT 2200C | 2 200 g | 0.01 g |
520-9425-002 | PT 3200C | 3 200 g | 0.01 g |
520-9426-002 | PT 4200C | 4 200 g | 0.01 g |
520-9427-002 | PT 6200C | 6 200 g | 0.01 g |
520-9521-002 | PT 3200D | 3 200 g | 0.1 g |
520-9522-002 | PT 6200D | 6 200 g | 0.1 g |
520-9523-002 | PT 10200D | 10 200 g | 0.1 g |
520-9621-002 | PT 10200G | 10 200 g | 1 g |