Ứng dụng của Bộ ghi nhiệt độ và áp suất EBI 12-TP451 với đầu dò cáp mềm dài 600mm và đầu kết nói Luer- Lock:
- Tiệt trùng
 
- Nhiệt độ vận hành: logger: 0 …+150 °C(+32°F…+302°F)
 - Độ chinh xác nhiệt độ:
- ±0.1 °C (0 °C ... +120 °C)*
 - ±0.05 °C (+120 °C … +140 °C)*
 - ± 0.1 °C (+140 °C … +150 °C)*
 
 - Độ chính xác áp suất:
- ±10 mbar (50 mbar … 150 mbar)
 - ±10 mbar (2,050 mbar … 2,250 mbar)
 - ±10 mbar (3,000 mbar … 3,250 mbar)
 - ±15 mbar (những dãi nhiệt độ còn lại )
 
 - Độ phân giải nhiệt độ: 0.01 °C
 - Độ phân giải áp suaatsL 1mbar.
 - Bộ nhớ dữ liệu tối đa: Tối đa 100,000 giá trị đo lường.
 - Cảm biến nhiệt độ: Pt 100, Class A
 - Cảm biến áp suất: Cảm biến áp suất Piezoresisitive (bù nhiệt)
 - Khoảng thời gian: 250ms…24 giờ.
 - Tốc độ lấy mẫu: 250 ms đến 24 giờ
 - Chế độ đ:
 - Đo không giới hạn.
 - Đo khi bắt đầu nhiệt độ
 - Bắt đồ ngay lập tức cho đến khi hết bộ nhớ.
 - Đo bắt đầu/ kết thúc.
 - Nhiệt độ bảo quản: 0 …+125 °C (+32°F…+256°F)
 - Áp suất vận hanh tối đa: logger áp suất 7 bar (abs), 4 bar(abs) với đầu dò cap linh hoạt.
 - Áp suất vận hành tối thiểu: logger với đầu dò linh hoạt 20mbar (abs)
 - Độ chính xác thời gian (24 giờ): <5 giây
 - Pin: Lithium cell, 3.6V, pin có thể thay thế.
 - Kích thước ( Đường kinh x Chiều cao): 48mm x 32mm
 - Khối lượng: ~120g
 - Vật liệu: Thép không ghỉ 316L/PEEK.
 - Lớp bảo vệ: IP68
 - Chứng nhận: Chứng nhận hiệu chuẩn bởi nhà máy.
 
Thông số kỹ thuật
- Dãi đo: 0 °C ... +150 °C
 - Dãi áp suất: 1…4,000 mbar.
 - Bộ nhớ dữ liệu: 4 x 20,000 giá trị đo
 - Chứng chỉ hiệu chuẩn bởi nhà máy: 0 °C, +60°C, +134°C. 100 mbar và 3100 mbar tại +25°C và 3100 mbar tại +134 °C
 
Model Part no. Mô tả EBI 12-TP451 1340-6643 Cáp dài 600mm. EBI 12-TP453 1340-6647 Cáp dài 1200mm. 































