ZA3000 – Hiệu quả trong phân tích Sb trong Sắt, Thép
ZA3000 Series là dòng sản phẩm Phổ hấp thu nguyên tử AAS thuộc Hitachi High Tech.
ZA3000 với ưu điểm vượt trội, giúp phân tích tin cậy và vượt qua thử thách về phân tích. Các ưu điểm có thể kể đến như:
- Duy nhất tích hợp hiệu chuẩn nền Zeeman trên cấu hình Ngọn lửa và lò Graphite.
- Hệ thống quang học chùm tia và đầu dò kép, giúp gia tăng tốc độ phân tích và độ nhạy
- Tháp đèn 08 vị trí, làm nóng đồng thời 02 đèn, giúp tiết kiệm thời gian phân tích
- Công nghệ tiêm kép cho cấu hình lò Graphite tăng độ nhạy phân tích mẫu hàm lượng vết.
ZA3000: Phân tích Sb trong Sắt và Thép (Phương pháp Nhiệt điện) |
||||||
Giới thiệu: Dải phân tích Sb là 217.6 nm, và gần với dải hấp thụ Fe, 217.8 nm. ZA3000 với hiệu chỉnh Zeeman, cho phép phân tích Sb mà không bị ảnh hưởng bởi vùng Fe. Bằng cách dựng Đường chuẩn từ chuẩn Fe tinh khiết, cho phép phân tích Sb dễ dàng. Với Sb theo NIST SRM2167, giá trị phân tích sẽ trùng với giá trị chuẩn. Bề mặt bên trong cuvette (Pyro D HR) được thiết kế đặc biệt với tính năng tiêm kép nhưng khó hư và rất ổn định. | ||||||
Thông số thiết bị ZA3000 |
Thông số phép đo |
Bộ lấy mẫu tự động GA |
||||
Nguyên tố: Sb
Thiết bị: ZA3000 Nguyên tử hóa: GA Bước sóng: 217.6 nm Dòng đèn: 10.0 mA Độ rộng khe: 0.4 nm Cuvette: Pyro D HR |
Chế độ phép đo: Working Curve
Chế độ Signal: BKG Corrected Bậc đường cong: Tuyến tính Tính toán: Peak Height Cố định thời gian: 0.1 giây Kiểm soát nhiệt: ON |
Thể tích mẫu: 10 µL
Addition: Tốc độ: 3 |
||||
Chất điều nền |
||||||
Chất điều nền: 1000 mg/L Pd/Mg
Thể tích: 10 µL Bậc: After |
||||||
Chương trình Nhiệt của ZA3000 |
Ghi chú |
|||||
Giai đoạn | Nhiệt độ đầu / cuối (ºC) | Gia nhiệt / Cố định (giây) | Tỷ lệ dòng chảy khí (mL / phút) | Khí | Mẫu: Special Low Alloy Steel
NIST SRM2167 Sb: 0.0020 ± 0.0005% Chuẩn bị mẫu: 1.00 g mẫu được cân và thêm vào 5 mL HCl và 5 mL HNO3. Sau khi gia nhiệt hòa tan, tổng thể tích thu được là 200 mL |
|
1 Làm khô | 50 / 110
110 / 300 |
40 / 0
20 / 0 |
200
200 |
Bình thường
Bình thường |
||
2 Đốt | 600 / 600 | 20 / 0 | 200 | Bình thường | ||
3 Nguyên tử hóa | 2300 / 2300 | 0 / 3 | 30 | Bình thường | ||
4 Vệ sinh | 2800 / 2800 | 0 / 4 | 200 | Bình thường | ||
Nồng độ (µg/L) | Giá trị ABS trung bình | SD | RSD | REF | ||
STD 1 | 0.00 | 0.0032 | 0.0006 | 18.75% | 0.0585 | |
STD 2 | 50.00 | 0.0251 | 0.0006 | 2.39% | 0.0714 | |
STD 3 | 150.00 | 0.0706 | 0.0019 | 2.69% | 0.0761 | |
STD 4 | 250.00 | 0.1208 | 0.0018 | 1.49% | 0.0725 | |
1 | 101.92 | 0.0500 | 0.0011 | 2.20% | 0.0737 | |
101.92 (µg/L) x 200 (mL) / 1.0 (g) = 20.384 (µg/g) = 0.0020% | ||||||
———
Hiện tại, Việt Nguyễn đang là đại lý phân phối chính thức dòng sản phẩm Phổ hấp thu nguyên tử AAS của Hitachi HighTech cho thị trường miền Bắc.
Quý khách hàng cần hỗ trợ tư vấn, xin liên hệ Việt Nguyễn thông tin sau:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ – KỸ THUẬT VIỆT NGUYỄN | |
Địa chỉ | VPHCM: số N36, đường số 11, P. Tân Thới Nhất, Q.12, Tp. Hồ Chí Minh.
VPHN: Tòa Intracom, Số 33 Cầu Diễn, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội. VPĐN: Số 10 Lỗ Giáng 5, phường Hòa Xuân, quận Cẩm Lệ, Tp. Đà Nẵng. |
Liên hệ | 0826 664422 (Mr.Thành) – E: thanh.hongco@vietnguyenco.vn |
info@vietnguyenco.vn | |
Website | https://www.vietcalib.vn| https://www.vietnguyenco.vn |