Hệ thống kiểm định, hiệu chuẩn bụi (tích hợp hệ thống thiết bị)

Hệ thống kiểm định, hiệu chuẩn bụi (tích hợp hệ thống thiết bị)

Bao gồm:

1. Hạt bụi chuẩn

Model: PolyStyrene Latex spheres (PSL’s)

Hãng sản xuất: Thermo Scientific – Mỹ

Hạt bụi chuẩn Model: PolyStyrene Latex spheres (PSL’s)

  • Kích thước hạt các loại: (0,1 ÷100)µm;
  • Độ không đảm bảo đo:≤2,5%(với kích thướ chạt<5µm) và≤ 5% (với kích thước hạt ≥ 5 µm).

2. Hệ tạo bụi chuẩn

Model: RBG 1000G

Hãng sản xuất: Palas – Đức

                             Hệ tạo bụi chuẩn Model: RBG 1000G hãng Palas – Đức

  • Phạm vi kích thước hạt: 0,1÷ 100 µm
  • Nồng độ số hạt tối đa: ≤ 107hạt /cm3;
  • Lưu lượng (thể tích): 0,5 ÷ 5,0 m3/h;
  • Lưu lượng khối (các hạt): 0,04÷430 g/h (với tỷ trọng gắn kết giả định của các hạt:1g/cm3);
  • Vật liệu hạt: Bột/khối không gắn kết (đã bao gồm);
  • Khí mang/phân tán: Không khí;
  • Áp suất đầu vào:4 ÷ 8 barg;
  • Tốc độ vận chuyển: 1÷ 300 mm/h;
  • Đường kính ống cấp: 7,10, 14, 20,28 mm;
  • Chiều dài ống cấp: 70mm;
  • Nắp phân tán:Loại A,B, C, D;
    • Kết nối không khí nén:Kết nối nhanh
    • Nắp phân tán kết nối đầu ra Aerosol loại A: Øoutside=8 mm/ Øinside=5 mm
    • Nắp phân tán kết nối đầu ra Aerosol loại B: Øoutside=6 mm/ Øinside=3.6 mm
    • Nắp phân tán kết nối đầu ra Aerosol loại C: Øoutside=6 mm/ Øinside=2.5 mm
    • Nắp phân tán kết nối đầu ra Aerosol loại D: Øoutside=8 mm/ Øinside=5 mm
  • Nguồn điện: (115 ÷ 230) V, (50 ÷ 60) Hz;
  • Thời gian vận hành:Vài giờ liên tục (không dừng).
  • Cung cấp bao gồm: Máy chính, bàn chải, nắp phân tán, bộ chứa bột, van điều áp, dụng cụ làm sạch, valy đựng thiết bị

3. Bộ hấp thụ khử nước

Model: DDU570/H

Hãng sản xuất: Topas – Đức

Bộ hấp thụ khử nước Model: DDU570/H Hãng sản xuất: Topas – Đức

  • Lưu lượng: lớn nhất 4L/phút;
  • Khối lượng chứa hút ẩm:~ 830 g;
  • Có thể dễ dàng thay thế vật liệu dùng để hút ẩm trong bộ hấp thụ khử nước.

4. Bộ trung hòa điện tích hạt

Model: 3054A

Hãng sản xuất: Tsi – Mỹ

Bộ trung hòa điện tích hạt Model: 3054A Hãng sản xuất: Tsi – Mỹ

  • Nguồn Kr-85 hoặcPo-210;
  • Phát xạ phân rã Beta;
  • Phóng xạ [MBq (mCi)]: 740 (20);
  • Lưu lượng tối đa: 150L / min;
  • Nhiệt độ tối đa: 50°C;
  • Áp suất tối đa: 35 kPa(5 psig).

5. Thiết bị chuẩn đo bụi

Model: T640

Hãng sản xuất: Teledyne API – Mỹ

Thiết bị chuẩn đo bụi Model: T640 Hãng sản xuất: Teledyne-API

  • Thiết bị phải được cấp chứng nhận của US EPA (Cục bảo vệ môi trường Mỹ ) đo được 3 dải đo hạt bụi trên cùng 1 thiết bị PM10, PM5 và PM10-2.5
  • Nguyên lý đo: Quang phổ dải rộng sử dụng tán xạ ánh sang trắng 900 với đèn LED đa sắc
  • Độ phân giải kích thước hạt: 256 cỡ với dải từ 0.18- 20µm, kết hợp tới 64 kênh để tính toán khối lượng
  • Dải đo: 0.1-10000 µg/m3
  • Độ phân giải hiển thị và tính toán khối lượng: 0.1 µg/m3
  • Độ chính xác: ±0.5 µg/m3( trung bình 1 giờ)
  • Ngưỡng phát hiện thấp nhất: <0.1 µg/m3 (trung binh 1 giờ)
  • Thời gian đo: 10 giây đến 2 ngày ( tuỳ chọn bởi người dùng)
  • Tốc độ dòng: 5.0 l/phút ( tiêu chuẩn)
  • Độ chính xác tốc độ dòng: trong ±1% ( thông thường trong ±0,5%)
  • Điều khiển độ ẩm mẫu: 24VDC, 90W điều khiển nhiệt để đạt đến 35% độ ẩm
  • Bộ nhớ kết quả: 4 Gb cho phép lưu kết quả đo > 1 năm
  • Màn hình hiển thị cảm ứng với phần mềm điều khiển thiết bị
  • Giao diện kết nối: USB, Ethernet
  • Nhiệt độ làm việc: 0 tới +50 oC
  • Độ ẩm: 100%
  • Nguồn điện: 110/230V; 50/60Hz
  • Tiêu thụ điện áp: <120 W

6. Thiết bị phân tích xung

Model: TDS2014

Hãng sản xuất: Tektronix – Mỹ

Thiết bị phân tích xung Model: TDS2014 Hãng sản xuất: Tektronix – Mỹ

  • Băng thông: 100 MHz;
  • Sườn tăng (Rinsetime): 3,5 ns;
  • Số kênh: 4.
  • Đặc tính: Đỉnh phổ | Đỉnh phổ tới đỉnh phổ | DC trung bình | Khác biệt điện áp | Khác biệt thời gian  | Tần số | Pha | Điện áp | Các mức kích hoạt | Thời gian trễ | Trễ Delta

7. Thiết bị đo đa năng

Model: 179

Hãng sản xuất: FLUKE – Mỹ

                                          Thiết bị đo đa năng Model: 179 Hãng sản xuất: FLUKE – Mỹ

Điện áp DC:

  • Độ chính xác: (0,15 %+2)
  • Độ phân giải lớn nhất:0,1 mV
  • Lớn nhất:1000V

Điện áp AC:

  • Độ chính xác: (1,0% +3)
  • Độ phân giải lớn nhất:0,1 mV
  • Lớn nhất:1000V

Dòng DC:

  • Độ chính xác: (1,0% +3)
  • Độ phân giải lớn nhất:0,01 mA
  • Lớn nhất:10A

Dòng AC:

  • Độ chính xác: (1,5% +3)
  • Độ phân giải lớn nhất: 0,01 mA
  • Lớn nhất: 10 A

Điện trở:

  • Độ chính xác: (0,9%+1)
  • Độ phân giải lớn nhất:0,1Ω
  • Lớn nhất:50 MΩ

Điện dung:

  • Độ chính xác: (1,2%+2)
  • Độ phân giải lớn nhất: 1 nF
  • Lớn nhất:10000 µF

Tần số:

  • Độ chính xác: (0,1%+1)
  • Độ phân giải lớn nhất:0,01 Hz
  • Lớn nhất:100 kHz

Nhiệt độ:

  • Độ chính xác: (1,0%+10)
  • Độ phân giải lớn nhất:0,1oC
  • Phạm vi:-40 oC/400oC

8. Thiết bị đo lưu lượng dòng

Model: Toptrak 822S

Hãng sản xuất: Sierra – Mỹ

Thiết bị đo lưu lượng dòng Model: Toptrak 822S Hãng sản xuất: Sierra – Mỹ

  • Độ chính xác: 1,5 % toàn thang;
  • Đo trực tiếp lưu lượng dao động từ (0÷10) sccm đến (0 ÷ 500)slpm;
  • Độ lặp lại: ± 0,5% toàn thang;
  • Kết cầu thép không rỉ 316;
  • Sự ảnh hưởng nhiệt độ:0,15% toàn thang đo/oC hoặc tốt hơn;
  • Sự ảnh hưởng của áp suất:0,15% toàn thang đo/bar hoặc tốt hơn;
  • Thời gian phản ứng: ổn định trong khoảng 800ms;6s đạt độ ổn định kết quả đo trong khoảng sai số±2% kết quả đo cuối cùng trong phạm vi đo(25÷100) toàn thang đo;
  • Khí sử dụng: Hầu hết các loại khí; kiểm tra khả năng tương thích với các vật liệu bị ướt.
  • Áp suất khí: Tối đa 500 psig (34barg); | Tối đa 1000 psig (69barg) đối với các bộ phận có lưu lượng thấp;
  • Nhiệt độ môi trường và dòng khí:(0 ÷ 50)°C;
  • Nguồn điện: (12 ÷ 15)VDC; tối đa 100 mA;
  • Màn hình hiển thị LCD

Mọi thông tin xin liên hệ:

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT NGUYỄN

Địa chỉ: 211/10/1 Vĩnh Viễn – P.04 – Q.10 – Tp. Hồ Chí Minh

Tel: 028.66 570 570                | Fax: 028.62 55 77 09

Hotline: 0932 664422

Mail: info@vietnguyenco.vn | Web: www.vietnguyenco.vn