Máy ly tâm Hermle Z306, Z326, Z326K, Z366, Z366K, Z446, Z446K – Đức

 

  • HERMLE Labortechnik GmbH, tách ra từ Berthold Hermle AG in Gosheim, được thành lập năm 1956, hơn 60 kinh nghiệm trong sản xuất và phân phối máy ly tâm cùng các phụ kiện trên toàn thế giới.
  • Máy ly tâm Hermle được sử dụng phổ biến trong phòng thí nghiệm, bệnh viện, viện nghiên cứu, trường học,…cho các ứn dụng lĩnh vực khác nhau
  • Máy ly tâm Hermle được chia thành 6 dòng cơ bản
  1. Compact Centrifuge
  2. Microlitre Centrifuge
  3. Universal Centrifuge
  4. High-Speed Centrifuges
  5. Large-Volume Centrifuges
  6. Filtration Centrifuges

1. Máy ly tâm Hermle Z 306 đa chức năng – Đức

  • Tốc độ tối đa: 14000 rpm
  • Lực ly tâm tối đa: 18624 xg
  • Thể tích tối đa: 4 x 100 ml
  • Dải tốc độ: 200 – 14000 rpm
  • Thời gian cài đặt: 59 min 50 s / 10 s increments 99 h 59 min / 1 min increments
  • Kích thước (WxHxD): 35 cm x 33 cm x 47 cm
  • Khối lượng: 30 kg

Brochure: Universal Centrifuge Hermle Z 306 – Germany

 

2. Máy ly tâm Hermle Z 326 đa chức năng – Đức

  • Tốc độ tối đa: 18000 rpm
  • Lực ly tâm tối đa: 23542 xg
  • Thể tích tối đa: 4 x 100ml
  • Dải tốc độ: 200 – 18000 rpm
  • Thời gian cài đặt: 59 min 50 s / 10 s increments 99 h 59 min / 1 min increments
  • Kích thước (WxHxD): 40 cm x 36 cm x 48 cm
  • Khối lượng: 43 kg

Brochure: Universal Centrifuge Hermle Z 326 – Germany

 

3. Máy ly tâm Hermle Z 326 K đa chức năng – Đức

  • Tốc độ tối đa: 18000 rpm
  • Lực ly tâm tối đa: 23542 xg
  • Thể tích tối đa: 4 x 100ml
  • Dải tốc độ: 200 – 18000 rpm
  • Nhiệt độ: -20°C đến 40°C
  • Thời gian cài đặt: 59 min 50 s / 10 s increments 99 h 59 min / 1 min increments
  • Kích thước (WxHxD): 40 cm x 36 cm x 70 cm
  • Khối lượng: 60 kg

Brochure: Universal Centrifuge Hermle Z 326 K – Germany

 

4. Máy ly tâm Hermle Z 366 đa chức năng – Đức

  • Tốc độ tối đa: 15000 rpm
  • Lực ly tâm tối đa: 21379 xg
  • Thể tích tối đa: 6 x 250ml
  • Dải tốc độ: 200 – 15000 rpm
  • Thời gian cài đặt: 59 min 50 s / 10 s increments 99 h 59 min / 1 min increments
  • Kích thước (WxHxD): 43 cm x 36 cm x 51 cm
  • Khối lượng: 52 kg

Brochure: Universal Centrifuge Hermle Z 366 – Germany

 

5. Máy ly tâm Hermle Z 366 K đa chức năng – Đức

  • Tốc độ tối đa: 16000 rpm
  • Lực ly tâm tối đa: 24325 xg
  • Thể tích tối đa: 6 x 250ml
  • Dải tốc độ: 200 – 16000 rpm
  • Nhiệt độ: -20°C đến 40°C
  • Thời gian cài đặt: 59 min 50 s / 10 s increments 99 h 59 min / 1 min increments
  • Kích thước (WxHxD): 72 cm x 36 cm x 51 cm
  • Khối lượng: 77 kg

Brochure: Universal Centrifuge Hermle Z 366 K – Germany

 

6. Máy ly tâm Hermle Z 446 đa chức năng – Đức

  • Tốc độ tối đa: 16000 rpm
  • Lực ly tâm tối đa: 24325 xg
  • Thể tích tối đa: 4 x 750 ml
  • Dải tốc độ: 200 – 16000 rpm
  • Thời gian cài đặt: 59 min 50 s / 10 s increments 99 h 59 min / 1 min increments
  • Kích thước (WxHxD): 54 cm x 39 cm x 67 cm
  • Khối lượng: 79 kg

Brochure: Universal Centrifuge Hermle Z 446 – Germany

 

7. Máy ly tâm Hermle Z 446 K đa chức năng – Đức

  • Tốc độ tối đa: 16000 rpm
  • Lực ly tâm tối đa: 24325 xg
  • Thể tích tối đa: 6 x 250ml
  • Dải tốc độ: 200 – 16000 rpm
  • Nhiệt độ: -20°C đến 40°C
  • Thời gian cài đặt: 59 min 50 s / 10 s increments 99 h 59 min / 1 min increments
  • Kích thước (WxHxD): 73 cm x 39 cm x 67 cm
  • Khối lượng: 111 kg

Brochure: Universal Centrifuge Hermle Z 446 K – Germany

 

Tham khảo thêm Máy ly tâm phòng thí nghiệm Việt Nguyễn Co., Ltd cung cấp