Kháng thể đơn dòng (mAb) trong điều trị và kiểm tra chất lượng

Kháng Thể Đơn Dòng (mAb) và Ứng Dụng Trong Y Học

Kháng thể đơn dòng (monoclonal antibodies – mAb) là những phân tử được sản xuất trong ống nghiệm, chúng có khả năng tương tự như các kháng thể tự nhiên trong cơ thể. Được biết đến với khả năng khôi phục, tăng cường, hoặc bắt chước cuộc tấn công của hệ thống miễn dịch đối với các tế bào ung thư hay virus gây bệnh truyền nhiễm, chúng đang được sử dụng rộng rãi trong điều trị và kiểm tra chất lượng.

Chức Năng của Kháng Thể Đơn Dòng

Chức năng của mAb rất đa dạng và quan trọng trong lĩnh vực y học. Các chức năng chính bao gồm:

  • Trung hòa tác nhân gây bệnh: Ngăn chặn sự xâm nhập của tác nhân gây bệnh vào tế bào khỏe mạnh.
  • Opsonin hóa kháng nguyên: Hỗ trợ quá trình thực bào bằng cách kích thích phản ứng miễn dịch.
  • Hỗ trợ gây độc tế bào: Tham gia vào quá trình gây độc tế bào phụ thuộc vào kháng thể.
  • Kích hoạt bổ thể: Tham gia vào sự điều hòa các đáp ứng của hệ thống miễn dịch.
  • Ứng dụng trong xét nghiệm chẩn đoán: Sử dụng trong các phương pháp như western blot, đặc biệt quan trọng trong chẩn đoán bệnh như HIV.

Cơ Chế Hoạt Động của Kháng Thể Đơn Dòng

Các nhà khoa học tạo ra mAb bằng cách tiếp xúc tế bào bạch cầu với một loại kháng nguyên cụ thể. Sau đó, chọn một tế bào bạch cầu đơn lẻ hoặc dòng nhân bản để tạo ra nhiều tế bào giống hệt nhau, tạo nên nhiều bản sao giống hệt nhau. Khác biệt với kháng thể đa dòng, mAb chỉ có ái lực đơn dòng, chỉ liên kết với cùng một epitope được nhận diện.

Ví dụ về các kháng thể đơn dòng:

  • Adalimumab (Humira® – ​​liên kết với liều 20 mg, được chỉ định đặc biệt chống viêm khớp dạng thấp, năm 2019 được coi là một trong những loại thuốc tạo ra doanh thu cao nhất trên toàn thế giới).
  • Belimumab (Benlysta®, được chỉ định đặc biệt chống lại bệnh lupus).
  • Sarilumab (KEVZARA® được chỉ định đặc biệt chống viêm khớp dạng thấp).
  • Rituximab (MabThera®, được chỉ định đặc biệt trong bệnh bạch cầu hoặc ung thư hạch).
  • Ipilimumab (Yervoy®, được chỉ định đối với các trường hợp ung thư cụ thể như khối u ác tính).
  • Nivolumab (Opdivo®, được chỉ định đối với các trường hợp ung thư cụ thể).
  • Pembrolizumab (Keytruda®, được chỉ định đối với các trường hợp ung thư cụ thể).
  • Atezolizumab (Tecentriq®, được chỉ định đối với các trường hợp ung thư cụ thể).
  • Erenumab (Aimovig™, được chỉ định đặc biệt chống chứng đau nửa đầu).
  • Tocilizumab (Actemra®, được chỉ định đặc biệt để chống viêm khớp dạng thấp – kháng thể đôi khi được sử dụng để chống lại Covid-19).
  • Infliximab (Remicade® và các thuốc tương tự sinh học khác, đặc biệt được chỉ định chống viêm khớp dạng thấp và bệnh Crohn).
  • Aducanumab (Aduhelm®, được chỉ định chống lại bệnh Alzheimer).

Các loại kháng thể đơn dòng

Có thể thấy, mỗi phân tử là kháng thể đơn dòng đều kết thúc bằng – mab. Mab là viết tắt của kháng thể đơn dòng trong tiếng Anh.

Ứng Dụng Trong Điều Trị Ung Thư và Covid-19

Các loại mAb hiện đang được áp dụng rộng rãi trong lâm sàng, đặc biệt trong điều trị ung thư và Covid-19. Một số loại mAb nổi bật bao gồm cetuximab và panitumumab trong điều trị ung thư, cũng như bamlanivimab và etesevimab trong điều trị Covid-19.

Quy trình kiểm tra chất lượng thuốc kháng thể đơn dòng bằng CE:

  • Chuẩn bị Mẫu:

    • Mẫu được chuẩn bị theo các phương pháp tiêu chuẩn để đảm bảo sự đồng nhất và chính xác.
  • Chạy Mẫu Trên CE:

    • Mẫu được đưa vào hệ thống CE để chạy qua cột mảng để phân tách các thành phần khác nhau.
  • Phát hiện và Đánh Giá:

    • Các dữ liệu được thu thập thông qua phát hiện UV hoặc LIF, và sau đó được đánh giá để xác định độ chính xác và đồng nhất của sản phẩm.
  • Xác định Đặc tính Cụ thể:

    • Mỗi ứng dụng của CE có thể được sử dụng để đánh giá một đặc tính cụ thể của sản phẩm protein, từ kích thước đến điện tích và cấu trúc glycan.

Ứng dụng của Điện di mao quản (CE) trong kiểm tra chất lượng thuốc kháng thể đơn dòng

1. CE-SDS (Sodium Dodecyl Sulfate) Assay:

  • Mục tiêu: Đánh giá đồng đều về kích thước của sản phẩm protein.
  • Lợi ích:
    • Phương pháp tự động hóa và cao phân giải.
    • Độ chính xác và lặp lại cao, giúp xác định độ đồng đều và kích thước chính xác của protein.
    • Sử dụng CE-SDS có thể thay thế cho các phương pháp truyền thống như SDS-PAGE và IEF gels.

2. Capillary Isoelectric Focusing (CIEF):

  • Mục tiêu: Xác định độ bất đối xứng điện tích của protein.
  • Lợi ích:
    • Phát hiện các biến thể điện tích của protein, giúp đánh giá độ đồng nhất của sản phẩm.
    • Độ nhạy và độ chính xác cao.
    • Phương pháp này đặc biệt hữu ích trong việc đánh giá độ tinh khiết và sự đồng nhất của sản phẩm protein.

3. Capillary Zone Electrophoresis (CZE-Glycan):

  • Mục tiêu: Phân tích glycoprotein để kiểm tra sự biến đổi của cấu trúc glycan.
  • Lợi ích:
    • Phân giải cao giúp phân biệt chính xác các glycoform khác nhau.
    • Đánh giá sự đa dạng và phân bố của glycan trên protein.
    • Chủ yếu được sử dụng để kiểm tra sự ổn định của glycosylation, một yếu tố quan trọng trong chất lượng của các sản phẩm protein.

Ưu Điểm Của Thiết Bị Điện Di Mạo Quản SCIEX:

1. Đa Dạng Ứng Dụng:

  • Phù hợp cho việc lựa chọn clone, phân tích tự động và định lượng các sản phẩm sinh học.
  • Lý tưởng cho nghiên cứu protein, chất chuyển hóa, genôm và các ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực sinh học.

2. Giải Pháp Hiện Đại và Tiên Tiến:

  • Đảm bảo rằng phòng thí nghiệm của bạn luôn sử dụng công nghệ tiên tiến và hiệu suất cao nhất.
  • Đáp ứng với yêu cầu ngày càng cao về độ nhạy, độ chính xác và tốc độ phân tích.

3. Hỗ Trợ Nghiên Cứu Toàn Cầu:

  • Những nhà khoa học trên toàn thế giới tin dùng công nghệ SCIEX để đưa nghiên cứu của họ vào tương lai.
  • Được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau và đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng khoa học.

Kết luận

Công nghệ Điện Di Mạo Quản Sciex đã đưa ra những tiến bộ đáng kể trong lĩnh vực Capillary Electrophoresis, đặc biệt là trong các ứng dụng quan trọng như CE-SDS, CIEF, và CZE-Glycan. Việc tích hợp hiệu suất và linh hoạt của CESI mang lại lợi ích lớn cho các nghiên cứu và ứng dụng phân tích trong lĩnh vực sinh học và dược học.

 

Mời Quý khách hàng tham khảo thêm các sản phẩm tại: https://vietnguyenco.vn/

Quý khách có nhu cầu tư vấn, vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ – KỸ THUẬT  VIỆT NGUYỄN
Địa chỉ VPHCM: số N36, đường số 11, P. Tân Thới Nhất,  Q.12, Tp. Hồ Chí MinhVPĐN: Số 10 Lỗ Giáng 5, phường Hòa Xuân, quận Cẩm Lệ, Tp. Đà Nẵng

VPHN: 33 Cầu Diễn – Intracom Tower, P. Xuân Phương, Q. Nam Từ Liêm, Tp. Hà Nội

Hotline PHÒNG TƯ VẤN ỨNG DỤNG:

  • 0962 977 834 (Ms. Phượng) – Email: phuong.lt@vietnguyenco.vn
Email info@vietnguyenco.vn
Website https://www.vietcalib.vnhttps://www.vietnguyenco.vn